1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,787,267,227 |
93,656,362,662 |
256,981,793,705 |
70,247,863,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,787,267,227 |
93,656,362,662 |
256,981,793,705 |
70,247,863,257 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,250,717,331 |
45,931,839,969 |
198,703,355,273 |
54,375,616,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,536,549,896 |
47,724,522,693 |
58,278,438,432 |
15,872,246,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,411,853,343 |
655,683,442 |
36,979,352,644 |
419,876,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
944,026,776 |
1,045,450,261 |
-735,949,483 |
17,741,844 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
934,833,776 |
953,868,815 |
665,273,142 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,449,252,583 |
2,069,194,823 |
3,561,163,839 |
1,731,398,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,356,627,863 |
7,914,219,130 |
10,804,258,631 |
3,296,656,017 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,198,496,017 |
37,351,341,921 |
81,628,318,089 |
11,246,326,751 |
|
12. Thu nhập khác |
8,449,838,423 |
659,491,370 |
2,872,692,380 |
1,610,569,801 |
|
13. Chi phí khác |
34,577,240 |
33,446,256 |
301,866,630 |
130,001,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,415,261,183 |
626,045,114 |
2,570,825,750 |
1,480,568,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,613,757,200 |
37,977,387,035 |
84,199,143,839 |
12,726,894,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,395,071,018 |
4,353,196,964 |
7,508,527,462 |
1,670,452,125 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,289,774,400 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,218,686,182 |
33,624,190,071 |
77,980,390,777 |
11,056,442,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,218,686,182 |
33,624,190,071 |
77,980,390,777 |
11,056,442,780 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
299 |
693 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|