MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,991,477,125 191,593,943,878 53,356,621,304 95,787,267,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,677,171
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,886,799,954 191,593,943,878 53,356,621,304 95,787,267,227
4. Giá vốn hàng bán 102,182,171,775 147,455,729,630 40,279,072,572 82,250,717,331
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,704,628,179 44,138,214,248 13,077,548,732 13,536,549,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,902,891,927 54,135,430,589 7,237,205,805 5,411,853,343
7. Chi phí tài chính 1,220,517,354 5,036,733,902 976,985,787 944,026,776
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,217,209,571 1,251,145,685 976,985,787 934,833,776
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,350,810,247 2,298,674,217 767,818,122 1,449,252,583
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,753,462,645 8,316,057,384 5,032,629,038 5,356,627,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,282,729,860 82,622,179,334 13,537,321,590 11,198,496,017
12. Thu nhập khác 3,170,932,565 1,681,163,578 5,859,350,137 8,449,838,423
13. Chi phí khác 1,104,903 2,058,463,939 31,000,001 34,577,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,169,827,662 -377,300,361 5,828,350,136 8,415,261,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,452,557,522 82,244,878,973 19,365,671,726 19,613,757,200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,590,742,533 11,970,603,341 1,868,912,290 2,395,071,018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,110,583,091
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,861,814,989 79,384,858,723 17,496,759,436 17,218,686,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,861,814,989 79,384,858,723 17,496,759,436 17,218,686,182
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 97 706 156 153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.