1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,766,645,178 |
46,144,646,771 |
37,503,063,477 |
117,991,477,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
104,677,171 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,766,645,178 |
46,144,646,771 |
37,503,063,477 |
117,886,799,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,007,845,423 |
32,747,816,920 |
34,590,015,988 |
102,182,171,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,758,799,755 |
13,396,829,851 |
2,913,047,489 |
15,704,628,179 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,592,950,452 |
807,239,847 |
480,074,045 |
2,902,891,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,958,091,226 |
1,224,472,125 |
1,307,172,308 |
1,220,517,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,953,232,192 |
1,224,472,125 |
1,208,251,699 |
1,217,209,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,948,700,038 |
781,430,732 |
680,025,568 |
2,350,810,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,339,640,780 |
3,874,514,892 |
5,687,214,882 |
5,753,462,645 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,105,318,163 |
8,323,651,949 |
-4,281,291,224 |
9,282,729,860 |
|
12. Thu nhập khác |
1,057,592,730 |
501,580,012 |
12,548,212,742 |
3,170,932,565 |
|
13. Chi phí khác |
61,279,793 |
67,843,888 |
1,182,244,412 |
1,104,903 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
996,312,937 |
433,736,124 |
11,365,968,330 |
3,169,827,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,101,631,100 |
8,757,388,073 |
7,084,677,106 |
12,452,557,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,828,632,866 |
1,104,618,319 |
1,814,369,484 |
1,590,742,533 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,272,998,234 |
7,652,769,754 |
5,270,307,622 |
10,861,814,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,272,998,234 |
7,652,769,754 |
5,270,307,622 |
10,861,814,989 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
429 |
68 |
47 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|