1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,419,808,769 |
92,431,024,195 |
177,929,601,674 |
58,702,007,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,419,808,769 |
92,431,024,195 |
177,929,601,674 |
58,702,007,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,233,230,948 |
74,408,792,018 |
144,059,796,404 |
50,601,340,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,186,577,821 |
18,022,232,177 |
33,869,805,270 |
8,100,666,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,508,495,552 |
3,270,605,240 |
9,842,698,780 |
58,226,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
942,335,496 |
825,936,052 |
1,793,035,580 |
759,877,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
942,335,496 |
825,936,052 |
1,737,414,436 |
759,016,475 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
976,532,569 |
1,844,785,069 |
2,685,720,995 |
1,149,296,900 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,811,128,577 |
6,781,622,239 |
13,427,437,368 |
4,048,094,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,965,076,731 |
11,840,494,057 |
25,806,310,107 |
2,201,624,165 |
|
12. Thu nhập khác |
36,327,170,388 |
3,206,184,584 |
2,073,286,471 |
4,868,841,668 |
|
13. Chi phí khác |
6,570,001 |
76,178,280 |
152,335,253 |
7,567,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,320,600,387 |
3,130,006,304 |
1,920,951,218 |
4,861,274,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,285,677,118 |
14,970,500,361 |
27,727,261,325 |
7,062,898,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,243,966,682 |
1,554,988,821 |
2,480,089,329 |
1,246,385,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,041,710,436 |
13,415,511,540 |
25,247,171,996 |
5,816,513,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,041,710,436 |
13,415,511,540 |
25,247,171,996 |
5,816,513,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
119 |
224 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|