TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,030,503,791 |
231,542,880,738 |
216,641,369,550 |
222,710,702,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,739,714,065 |
93,641,244,281 |
90,500,589,719 |
129,827,093,410 |
|
1. Tiền |
4,739,714,065 |
741,244,281 |
500,589,719 |
827,093,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000,000 |
92,900,000,000 |
90,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,963,019,707 |
74,166,921,608 |
36,427,679,961 |
40,921,746,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,565,661,685 |
25,905,650,223 |
9,565,858,109 |
8,565,162,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,609,290,100 |
979,520,000 |
2,048,707,000 |
2,016,429,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,788,067,922 |
47,281,751,385 |
24,813,114,852 |
30,340,153,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,196,860,002 |
61,249,349,334 |
89,077,464,525 |
49,659,605,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,196,860,002 |
61,249,349,334 |
89,077,464,525 |
49,659,605,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,910,017 |
2,485,365,515 |
635,635,345 |
2,302,257,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,452,099 |
|
4,000,000 |
1,969,329,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,457,918 |
2,485,365,515 |
631,635,345 |
332,927,873 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,319,350,787,228 |
1,324,095,115,599 |
1,316,145,726,942 |
1,305,271,431,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
521,812,295,168 |
515,890,963,534 |
506,631,174,747 |
493,250,200,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
521,607,641,007 |
515,701,546,874 |
506,456,995,588 |
493,091,258,376 |
|
- Nguyên giá |
798,372,042,099 |
798,492,261,524 |
796,130,188,981 |
787,624,691,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,764,401,092 |
-282,790,714,650 |
-289,673,193,393 |
-294,533,432,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
204,654,161 |
189,416,660 |
174,179,159 |
158,941,658 |
|
- Nguyên giá |
1,338,601,683 |
1,338,601,683 |
1,338,601,683 |
1,338,601,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,947,522 |
-1,149,185,023 |
-1,164,422,524 |
-1,179,660,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,835,764,538 |
138,152,294,212 |
139,462,694,342 |
141,969,373,935 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,835,764,538 |
138,152,294,212 |
139,462,694,342 |
141,969,373,935 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
664,702,727,522 |
660,941,274,762 |
660,941,274,762 |
660,941,274,762 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,685,218,416 |
-6,446,671,176 |
-6,446,671,176 |
-6,446,671,176 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,110,583,091 |
9,110,583,091 |
9,110,583,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,110,583,091 |
9,110,583,091 |
9,110,583,091 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,465,381,291,019 |
1,555,637,996,337 |
1,532,787,096,492 |
1,527,982,134,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,322,906,397 |
266,694,752,992 |
220,481,557,360 |
258,149,909,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,821,651,264 |
182,371,407,535 |
90,683,206,126 |
128,429,467,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,214,472,342 |
1,894,988,471 |
86,599,941 |
12,712,243,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,621,108,143 |
555,880,738 |
15,059,605,113 |
9,472,390,425 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,267,754,980 |
6,622,417,598 |
11,070,815,420 |
16,007,443,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,971,539,227 |
52,200,774,511 |
1,619,994,133 |
6,460,900,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,642,974,690 |
73,014,659,618 |
4,239,830,813 |
24,703,831,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
18,600,000,000 |
14,200,000,000 |
9,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,103,801,882 |
29,482,686,599 |
26,406,360,706 |
46,272,657,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,501,255,133 |
84,323,345,457 |
129,798,351,234 |
129,720,441,558 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
45,552,915,453 |
45,552,915,453 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,750,000,000 |
68,650,000,000 |
68,650,000,000 |
68,650,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,751,255,133 |
15,673,345,457 |
15,595,435,781 |
15,517,526,105 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,232,058,384,622 |
1,288,943,243,345 |
1,312,305,539,132 |
1,269,832,225,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,232,058,384,622 |
1,288,943,243,345 |
1,312,305,539,132 |
1,269,832,225,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,273,492,257 |
83,273,492,257 |
83,273,492,257 |
101,006,196,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,784,892,365 |
80,669,751,088 |
104,032,046,875 |
43,826,028,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,784,892,365 |
80,669,751,088 |
17,496,759,436 |
34,715,445,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
86,535,287,439 |
9,110,583,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,465,381,291,019 |
1,555,637,996,337 |
1,532,787,096,492 |
1,527,982,134,672 |
|