MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,030,503,791 231,542,880,738 216,641,369,550 222,710,702,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,739,714,065 93,641,244,281 90,500,589,719 129,827,093,410
1. Tiền 4,739,714,065 741,244,281 500,589,719 827,093,410
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 92,900,000,000 90,000,000,000 129,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,963,019,707 74,166,921,608 36,427,679,961 40,921,746,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,565,661,685 25,905,650,223 9,565,858,109 8,565,162,456
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,609,290,100 979,520,000 2,048,707,000 2,016,429,910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,788,067,922 47,281,751,385 24,813,114,852 30,340,153,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,196,860,002 61,249,349,334 89,077,464,525 49,659,605,534
1. Hàng tồn kho 43,196,860,002 61,249,349,334 89,077,464,525 49,659,605,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 130,910,017 2,485,365,515 635,635,345 2,302,257,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,452,099 4,000,000 1,969,329,788
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,457,918 2,485,365,515 631,635,345 332,927,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,319,350,787,228 1,324,095,115,599 1,316,145,726,942 1,305,271,431,822
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 521,812,295,168 515,890,963,534 506,631,174,747 493,250,200,034
1. Tài sản cố định hữu hình 521,607,641,007 515,701,546,874 506,456,995,588 493,091,258,376
- Nguyên giá 798,372,042,099 798,492,261,524 796,130,188,981 787,624,691,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,764,401,092 -282,790,714,650 -289,673,193,393 -294,533,432,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 204,654,161 189,416,660 174,179,159 158,941,658
- Nguyên giá 1,338,601,683 1,338,601,683 1,338,601,683 1,338,601,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,947,522 -1,149,185,023 -1,164,422,524 -1,179,660,025
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,835,764,538 138,152,294,212 139,462,694,342 141,969,373,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,835,764,538 138,152,294,212 139,462,694,342 141,969,373,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn 664,702,727,522 660,941,274,762 660,941,274,762 660,941,274,762
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 342,886,600,625 342,886,600,625 342,886,600,625 342,886,600,625
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 324,501,345,313 324,501,345,313 324,501,345,313 324,501,345,313
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,685,218,416 -6,446,671,176 -6,446,671,176 -6,446,671,176
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,110,583,091 9,110,583,091 9,110,583,091
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,110,583,091 9,110,583,091 9,110,583,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,465,381,291,019 1,555,637,996,337 1,532,787,096,492 1,527,982,134,672
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,322,906,397 266,694,752,992 220,481,557,360 258,149,909,358
I. Nợ ngắn hạn 126,821,651,264 182,371,407,535 90,683,206,126 128,429,467,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,214,472,342 1,894,988,471 86,599,941 12,712,243,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,621,108,143 555,880,738 15,059,605,113 9,472,390,425
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,267,754,980 6,622,417,598 11,070,815,420 16,007,443,861
4. Phải trả người lao động 12,971,539,227 52,200,774,511 1,619,994,133 6,460,900,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,642,974,690 73,014,659,618 4,239,830,813 24,703,831,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,600,000,000 14,200,000,000 9,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,103,801,882 29,482,686,599 26,406,360,706 46,272,657,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,501,255,133 84,323,345,457 129,798,351,234 129,720,441,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,552,915,453 45,552,915,453
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,750,000,000 68,650,000,000 68,650,000,000 68,650,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,751,255,133 15,673,345,457 15,595,435,781 15,517,526,105
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,232,058,384,622 1,288,943,243,345 1,312,305,539,132 1,269,832,225,314
I. Vốn chủ sở hữu 1,232,058,384,622 1,288,943,243,345 1,312,305,539,132 1,269,832,225,314
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,273,492,257 83,273,492,257 83,273,492,257 101,006,196,605
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,784,892,365 80,669,751,088 104,032,046,875 43,826,028,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,784,892,365 80,669,751,088 17,496,759,436 34,715,445,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,535,287,439 9,110,583,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,465,381,291,019 1,555,637,996,337 1,532,787,096,492 1,527,982,134,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.