TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,652,006,325 |
161,064,500,875 |
93,350,490,777 |
73,146,511,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,894,107,739 |
76,138,060,814 |
27,335,942,146 |
4,632,721,891 |
|
1. Tiền |
33,894,107,739 |
638,060,814 |
8,835,942,146 |
4,632,721,891 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,000,000,000 |
75,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,794,658,819 |
27,752,225,351 |
18,381,821,817 |
11,406,497,813 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,958,394,201 |
18,244,607,516 |
7,981,058,491 |
6,569,424,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,538,474,600 |
167,238,000 |
658,738,000 |
3,372,587,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,297,790,018 |
9,340,379,835 |
9,742,025,326 |
1,464,485,766 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,067,365,994 |
55,577,287,730 |
46,664,220,342 |
32,888,047,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,067,365,994 |
55,577,287,730 |
46,664,220,342 |
32,888,047,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,895,873,773 |
1,596,926,980 |
968,506,472 |
24,219,244,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,721,322,820 |
|
358,274,940 |
19,069,523,920 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
174,550,953 |
1,596,926,980 |
610,231,532 |
5,149,720,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,332,325,093,220 |
1,334,618,201,321 |
1,325,667,462,996 |
1,318,152,812,704 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
383,703,313,789 |
484,371,541,262 |
477,654,157,279 |
525,315,491,454 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
383,530,860,852 |
484,234,361,595 |
477,527,557,283 |
525,199,441,459 |
|
- Nguyên giá |
612,889,715,713 |
720,495,598,334 |
720,107,456,591 |
771,117,108,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,358,854,861 |
-236,261,236,739 |
-242,579,899,308 |
-245,917,667,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
172,452,937 |
137,179,667 |
126,599,996 |
116,049,995 |
|
- Nguyên giá |
1,484,794,923 |
1,484,794,923 |
1,484,794,923 |
1,484,794,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,312,341,986 |
-1,347,615,256 |
-1,358,194,927 |
-1,368,744,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
281,193,668,143 |
182,387,639,771 |
183,893,993,725 |
128,472,533,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
281,193,668,143 |
182,387,639,771 |
183,893,993,725 |
128,472,533,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
667,387,945,938 |
667,387,945,938 |
664,119,311,992 |
664,119,311,992 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,268,633,946 |
-3,268,633,946 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,165,350 |
471,074,350 |
|
245,475,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,165,350 |
471,074,350 |
|
245,475,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,509,977,099,545 |
1,495,682,702,196 |
1,419,017,953,773 |
1,391,299,324,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,688,412,847 |
272,271,843,502 |
210,505,489,010 |
175,720,425,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,998,060,428 |
169,816,704,775 |
108,230,870,351 |
77,876,296,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,962,144,577 |
3,532,490,360 |
313,625,000 |
4,545,730,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,622,693,532 |
2,844,016,205 |
17,503,506,910 |
2,543,568,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,970,837,017 |
4,210,145,068 |
3,381,468,397 |
2,376,507,033 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,708,000,322 |
65,048,637,860 |
23,797,832,808 |
30,287,446,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
140,000,000 |
|
125,900,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,173,485,329 |
31,840,931,214 |
36,717,266,882 |
2,057,047,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
49,000,000,000 |
7,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,560,899,651 |
13,200,484,068 |
19,017,170,354 |
25,440,097,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,690,352,419 |
102,455,138,727 |
102,274,618,659 |
97,844,128,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,500,000,000 |
88,500,000,000 |
88,500,000,000 |
84,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,160,352,419 |
13,955,138,727 |
13,774,618,659 |
13,594,128,261 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,226,288,686,698 |
1,223,410,858,694 |
1,208,512,464,763 |
1,215,578,899,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,226,288,686,698 |
1,223,410,858,694 |
1,208,512,464,763 |
1,215,578,899,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,417,000,000 |
37,417,000,000 |
37,417,000,000 |
61,764,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,871,686,698 |
60,993,858,694 |
46,095,464,763 |
28,814,899,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,526,103,968 |
55,648,275,964 |
5,816,513,226 |
20,999,947,668 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,345,582,730 |
5,345,582,730 |
40,278,951,537 |
7,814,951,537 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,509,977,099,545 |
1,495,682,702,196 |
1,419,017,953,773 |
1,391,299,324,217 |
|