MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,059,225,707 82,709,271,724 97,078,564,572 75,707,484,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,000,000 3,660,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,029,225,707 82,709,271,724 97,078,564,572 75,703,824,503
4. Giá vốn hàng bán 69,376,233,250 65,082,971,792 76,962,827,954 59,434,285,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,652,992,457 17,626,299,932 20,115,736,618 16,269,539,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 255,835,864 168,704,044 431,264,094 237,361,653
7. Chi phí tài chính 931,128,329 344,449,010 999,095,592 482,663,655
- Trong đó: Chi phí lãi vay 466,262,920 300,666,779 599,547,638 325,783,709
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,273,081,007 -8,453,893,724
9. Chi phí bán hàng 3,926,546,623 2,746,422,917 11,198,483,413 7,688,499,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,716,941,748 2,509,558,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,778,072,362 6,250,238,325 4,632,479,959 5,826,179,840
12. Thu nhập khác 24,546,951 530 415,757,344 111,814,114
13. Chi phí khác 637,963 24,936 93,906,578 275,280,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,908,988 -24,406 321,850,766 -163,466,329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,801,981,350 6,250,213,919 4,954,330,725 5,662,713,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,782,376,270 1,250,042,784 1,047,113,322 1,132,542,702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,019,605,080 5,000,171,135 3,907,217,403 4,530,170,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,019,605,080 5,000,171,135 3,907,217,403 4,530,170,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 567 404 316 366
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.