1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,059,225,707 |
82,709,271,724 |
97,078,564,572 |
75,707,484,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,000,000 |
|
|
3,660,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,029,225,707 |
82,709,271,724 |
97,078,564,572 |
75,703,824,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,376,233,250 |
65,082,971,792 |
76,962,827,954 |
59,434,285,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,652,992,457 |
17,626,299,932 |
20,115,736,618 |
16,269,539,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
255,835,864 |
168,704,044 |
431,264,094 |
237,361,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
931,128,329 |
344,449,010 |
999,095,592 |
482,663,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
466,262,920 |
300,666,779 |
599,547,638 |
325,783,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,273,081,007 |
-8,453,893,724 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,926,546,623 |
2,746,422,917 |
11,198,483,413 |
7,688,499,281 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,716,941,748 |
2,509,558,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,778,072,362 |
6,250,238,325 |
4,632,479,959 |
5,826,179,840 |
|
12. Thu nhập khác |
24,546,951 |
530 |
415,757,344 |
111,814,114 |
|
13. Chi phí khác |
637,963 |
24,936 |
93,906,578 |
275,280,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,908,988 |
-24,406 |
321,850,766 |
-163,466,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,801,981,350 |
6,250,213,919 |
4,954,330,725 |
5,662,713,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,782,376,270 |
1,250,042,784 |
1,047,113,322 |
1,132,542,702 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,019,605,080 |
5,000,171,135 |
3,907,217,403 |
4,530,170,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,019,605,080 |
5,000,171,135 |
3,907,217,403 |
4,530,170,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
567 |
404 |
316 |
366 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|