MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,016,548,440 50,105,616,950 51,395,088,232 57,624,348,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,188,801
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,013,359,639 50,105,616,950 51,395,088,232 57,624,348,762
4. Giá vốn hàng bán 42,722,404,526 36,313,707,667 37,299,330,887 43,186,309,619
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,290,955,113 13,791,909,283 14,095,757,345 14,438,039,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 472,493,276 440,794,857 591,092,510 400,138,426
7. Chi phí tài chính 1,557,058,819 515,461,042 371,979,546 341,703,312
- Trong đó: Chi phí lãi vay 665,304,824 141,123,356 115,001,571 64,052,615
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,171,663,288 -6,330,178,601 -6,657,683,988 -5,964,353,195
9. Chi phí bán hàng 2,282,628,945 1,816,404,061 2,858,017,254 2,690,688,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,752,097,337 5,570,660,436 4,799,169,067 5,841,432,141
12. Thu nhập khác 45,816,347 30,370 1,991 6,084,904
13. Chi phí khác 83,078,130 39,743,146 51,244,800 5,880,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,261,783 -39,712,776 -51,242,809 204,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,714,835,554 5,530,947,660 4,747,926,258 5,841,636,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 948,324,134 1,106,189,532 938,561,288 1,172,812,331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,766,511,420 4,424,758,128 3,809,364,970 4,668,824,605
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,766,511,420 4,424,758,128 3,809,364,970 4,668,824,605
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 311 357 307 377
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.