MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,819,016,368 55,683,309,905 48,500,241,202 59,016,548,440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,188,801
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,819,016,368 55,683,309,905 48,500,241,202 59,013,359,639
4. Giá vốn hàng bán 42,092,196,729 42,810,719,986 35,713,707,739 42,722,404,526
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,726,819,639 12,872,589,919 12,786,533,463 16,290,955,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 313,513,367 524,135,883 370,880,873 472,493,276
7. Chi phí tài chính 189,225,187 1,229,468,924 232,410,040 1,557,058,819
- Trong đó: Chi phí lãi vay 149,801,301 355,682,381 225,227,515 665,304,824
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,478,537,616 -6,302,817,984 -8,171,663,288
9. Chi phí bán hàng 6,072,442,499 2,817,825,558 2,170,895,604 2,282,628,945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,110,967,872
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,667,697,448 3,870,893,704 4,451,290,708 4,752,097,337
12. Thu nhập khác 206,964 48,357,607 1,136,734 45,816,347
13. Chi phí khác 985,898 2,372,758 2,268,481 83,078,130
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -778,934 45,984,849 -1,131,747 -37,261,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,666,918,514 3,916,878,553 4,450,158,961 4,714,835,554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,147,220,103 810,398,026 884,616,053 948,324,134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,519,698,411 3,106,480,527 3,565,542,908 3,766,511,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,519,698,411 3,106,480,527 3,565,542,908 3,766,511,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 365 251 288 311
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.