1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,989,546,653 |
55,819,016,368 |
55,683,309,905 |
48,500,241,202 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
84,064,697 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,905,481,956 |
55,819,016,368 |
55,683,309,905 |
48,500,241,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,225,012,041 |
42,092,196,729 |
42,810,719,986 |
35,713,707,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,680,469,915 |
13,726,819,639 |
12,872,589,919 |
12,786,533,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,240,996,006 |
313,513,367 |
524,135,883 |
370,880,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,240,098,762 |
189,225,187 |
1,229,468,924 |
232,410,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
271,940,245 |
149,801,301 |
355,682,381 |
225,227,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-5,478,537,616 |
-6,302,817,984 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,172,343,042 |
6,072,442,499 |
2,817,825,558 |
2,170,895,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,996,971,943 |
2,110,967,872 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,512,052,174 |
5,667,697,448 |
3,870,893,704 |
4,451,290,708 |
|
12. Thu nhập khác |
422,220,280 |
206,964 |
48,357,607 |
1,136,734 |
|
13. Chi phí khác |
505,360,974 |
985,898 |
2,372,758 |
2,268,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,140,694 |
-778,934 |
45,984,849 |
-1,131,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,428,911,480 |
5,666,918,514 |
3,916,878,553 |
4,450,158,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,349,098,036 |
1,147,220,103 |
810,398,026 |
884,616,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,079,813,444 |
4,519,698,411 |
3,106,480,527 |
3,565,542,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,079,813,444 |
4,519,698,411 |
3,106,480,527 |
3,565,542,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
815 |
365 |
251 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|