1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
45,690,174,885 |
46,271,818,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
45,690,174,885 |
46,271,818,519 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
31,506,093,181 |
29,466,343,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
14,184,081,704 |
16,805,475,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
222,016,170 |
2,035,754,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
268,494,726 |
377,521,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
264,220,873 |
336,090,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,660,758,230 |
8,086,712,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,757,819,078 |
3,789,348,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
6,719,025,840 |
6,587,646,062 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
55,083 |
25,404 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
349,945 |
1,889,908 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-294,862 |
-1,864,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
6,718,730,978 |
6,585,781,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,344,346,196 |
1,324,753,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
5,374,384,782 |
5,261,028,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
5,374,384,782 |
5,261,028,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
434 |
425 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|