MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,457,208,918 45,690,174,885
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 443,632
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,456,765,286 45,690,174,885
4. Giá vốn hàng bán 30,136,907,367 31,506,093,181
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,319,857,919 14,184,081,704
6. Doanh thu hoạt động tài chính 451,113,910 222,016,170
7. Chi phí tài chính 1,025,311,076 268,494,726
- Trong đó: Chi phí lãi vay 601,120,376 264,220,873
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,231,449,505 5,660,758,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,139,355,949 1,757,819,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,374,855,299 6,719,025,840
12. Thu nhập khác 19,154,536 55,083
13. Chi phí khác 56,222,045 349,945
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,067,509 -294,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,337,787,790 6,718,730,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,429,110,804 1,344,346,196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,908,676,986 5,374,384,782
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,908,676,986 5,374,384,782
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 397 434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.