MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,498,285,346 47,457,208,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,700,000 443,632
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,475,585,346 47,456,765,286
4. Giá vốn hàng bán 40,254,350,469 30,136,907,367
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,221,234,877 17,319,857,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 702,175,631 451,113,910
7. Chi phí tài chính -1,394,276,007 1,025,311,076
- Trong đó: Chi phí lãi vay -1,394,276,007 601,120,376
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,594,519,473 8,231,449,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,351,251,262 2,139,355,949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,820,456,318 6,374,855,299
12. Thu nhập khác 11,187,806 19,154,536
13. Chi phí khác 323,280,199 56,222,045
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -312,092,393 -37,067,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,508,363,925 6,337,787,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,429,110,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,049,367,203
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,458,996,722 4,908,676,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,458,996,722 4,908,676,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 27,951 397
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.