1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,483,001,904 |
56,602,952,083 |
52,498,285,346 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
22,700,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,483,001,904 |
56,602,952,083 |
52,475,585,346 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,559,077,896 |
40,607,534,031 |
40,254,350,469 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,923,924,008 |
15,995,418,052 |
12,221,234,877 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
903,038,940 |
408,570,228 |
702,175,631 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
270,573,910 |
1,459,821,826 |
-1,394,276,007 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
270,573,910 |
1,459,821,826 |
-1,394,276,007 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,051,257,930 |
6,612,269,805 |
7,594,519,473 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,019,055,793 |
1,949,048,725 |
1,351,251,262 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,298,756,517 |
6,213,686,238 |
4,820,456,318 |
|
|
12. Thu nhập khác |
11,929,980 |
137,589,285 |
11,187,806 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,774,753 |
479,108,207 |
323,280,199 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,155,227 |
-341,518,922 |
-312,092,393 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,307,911,744 |
5,872,167,316 |
4,508,363,925 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
950,662,404 |
1,276,125,910 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,049,367,203 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,357,249,340 |
4,596,041,406 |
3,458,996,722 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,357,249,340 |
4,596,041,406 |
3,458,996,722 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
271 |
371 |
27,951 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|