MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,246,152,655 48,151,613,415 46,483,001,904 56,602,952,083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,246,152,655 48,151,613,415 46,483,001,904 56,602,952,083
4. Giá vốn hàng bán 39,956,098,915 33,918,275,948 34,559,077,896 40,607,534,031
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,290,053,740 14,233,337,467 11,923,924,008 15,995,418,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 784,431,810 607,324,904 903,038,940 408,570,228
7. Chi phí tài chính 409,045,404 598,940,126 270,573,910 1,459,821,826
- Trong đó: Chi phí lãi vay 409,045,404 598,940,126 270,573,910 1,459,821,826
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,470,544,470 6,952,598,919 4,051,257,930 6,612,269,805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,256,515,513 1,661,105,509 4,019,055,793 1,949,048,725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,429,461,497 5,478,886,350 4,298,756,517 6,213,686,238
12. Thu nhập khác 8,242,439 10,000 11,929,980 137,589,285
13. Chi phí khác 5,184,144 1,997,920 2,774,753 479,108,207
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,058,295 -1,987,920 9,155,227 -341,518,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,432,519,792 5,476,898,430 4,307,911,744 5,872,167,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,133,033,358 1,206,792,055 950,662,404 1,276,125,910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,299,486,434 4,270,106,375 3,357,249,340 4,596,041,406
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,299,486,434 4,270,106,375 3,357,249,340 4,596,041,406
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 399 345 271 371
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.