1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,001,033,417 |
53,246,152,655 |
48,151,613,415 |
46,483,001,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,001,033,417 |
53,246,152,655 |
48,151,613,415 |
46,483,001,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,244,195,944 |
39,956,098,915 |
33,918,275,948 |
34,559,077,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,756,837,473 |
13,290,053,740 |
14,233,337,467 |
11,923,924,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
690,389,887 |
784,431,810 |
607,324,904 |
903,038,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
-59,856,837 |
409,045,404 |
598,940,126 |
270,573,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-59,856,837 |
409,045,404 |
598,940,126 |
270,573,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,179,095,307 |
6,470,544,470 |
6,952,598,919 |
4,051,257,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,434,444,419 |
2,256,515,513 |
1,661,105,509 |
4,019,055,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,217,263,028 |
4,429,461,497 |
5,478,886,350 |
4,298,756,517 |
|
12. Thu nhập khác |
3,871,866 |
8,242,439 |
10,000 |
11,929,980 |
|
13. Chi phí khác |
9,583,984 |
5,184,144 |
1,997,920 |
2,774,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,712,118 |
3,058,295 |
-1,987,920 |
9,155,227 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,211,550,910 |
4,432,519,792 |
5,476,898,430 |
4,307,911,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
552,887,727 |
1,133,033,358 |
1,206,792,055 |
950,662,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,658,663,183 |
3,299,486,434 |
4,270,106,375 |
3,357,249,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,658,663,183 |
3,299,486,434 |
4,270,106,375 |
3,357,249,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
201 |
399 |
345 |
271 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|