TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,893,613,393 |
205,964,625,220 |
200,788,819,120 |
178,971,172,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,794,294,900 |
20,522,733,742 |
14,456,069,036 |
8,568,742,320 |
|
1. Tiền |
12,791,205,150 |
20,522,733,742 |
14,456,069,036 |
8,568,742,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,003,089,750 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
4,871,196,250 |
5,229,284,750 |
5,458,104,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
4,871,196,250 |
5,229,284,750 |
5,458,104,550 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,449,258,752 |
105,780,276,422 |
101,506,671,119 |
88,573,271,155 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,576,002,343 |
100,454,911,727 |
97,380,579,092 |
88,795,809,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,001,616,611 |
8,229,528,100 |
8,128,027,298 |
2,725,951,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
655,681,818 |
879,878,615 |
183,796,197 |
631,853,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,784,042,020 |
-3,784,042,020 |
-4,185,731,468 |
-3,580,343,079 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,191,626,038 |
74,569,677,904 |
79,467,208,738 |
75,933,133,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,191,626,038 |
74,569,677,904 |
79,467,208,738 |
75,933,133,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
458,433,703 |
220,740,902 |
129,585,477 |
437,921,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
458,433,703 |
220,740,902 |
129,585,477 |
437,921,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,423,438,329 |
113,458,822,849 |
110,174,034,983 |
109,741,323,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,702,869,977 |
83,575,589,849 |
81,292,933,790 |
80,098,608,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,702,869,977 |
83,575,589,849 |
81,292,933,790 |
80,098,608,274 |
|
- Nguyên giá |
242,655,218,655 |
249,347,135,655 |
250,153,876,253 |
252,553,610,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,952,348,678 |
-165,771,545,806 |
-168,860,942,463 |
-172,455,001,963 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,385,617,500 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,385,617,500 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,000,000,000 |
|
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-6,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,334,950,852 |
29,883,233,000 |
28,881,101,193 |
29,642,714,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,334,950,852 |
29,883,233,000 |
28,881,101,193 |
29,642,714,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,317,051,722 |
319,423,448,069 |
310,962,854,103 |
288,712,495,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,931,610,215 |
112,072,777,858 |
99,704,966,489 |
72,638,556,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,931,610,215 |
112,072,777,858 |
99,704,966,489 |
72,638,556,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,451,838,836 |
33,695,532,253 |
25,926,679,168 |
24,249,979,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,074,201,200 |
4,504,917,290 |
3,046,922,478 |
2,229,375,416 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,984,967,637 |
4,412,793,297 |
1,493,315,828 |
1,570,495,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,651,736,643 |
10,606,173,695 |
12,518,417,085 |
5,765,665,482 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
392,273,832 |
278,664,345 |
417,562,188 |
278,664,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,104,055,519 |
8,737,548,344 |
3,539,500,804 |
1,493,209,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,848,635,203 |
42,758,737,289 |
46,112,717,593 |
32,534,760,242 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,423,901,345 |
7,078,411,345 |
6,649,851,345 |
4,516,406,638 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,385,441,507 |
207,350,670,211 |
211,257,887,614 |
216,073,938,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,385,441,507 |
207,350,670,211 |
211,257,887,614 |
216,073,938,987 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,936,575,435 |
35,936,575,435 |
35,936,575,435 |
35,936,575,435 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,358,876,872 |
21,324,105,576 |
25,231,322,979 |
30,047,374,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,538,857,346 |
17,504,086,050 |
21,411,303,453 |
4,530,170,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,820,019,526 |
3,820,019,526 |
3,820,019,526 |
25,517,203,543 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,317,051,722 |
319,423,448,069 |
310,962,854,103 |
288,712,495,721 |
|