TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,143,145,661 |
165,493,028,158 |
177,779,304,196 |
185,445,517,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,904,143,122 |
18,840,073,846 |
13,568,030,468 |
11,207,708,915 |
|
1. Tiền |
10,904,143,122 |
13,840,073,846 |
8,568,030,468 |
6,207,708,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,730,872,257 |
67,615,256,821 |
80,323,155,789 |
95,933,413,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,376,556,926 |
66,126,640,977 |
76,876,406,678 |
89,092,414,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,691,331,981 |
3,922,801,974 |
5,422,334,767 |
8,609,896,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
891,819,248 |
794,649,768 |
718,140,912 |
924,830,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,228,835,898 |
-3,228,835,898 |
-2,693,726,568 |
-2,693,726,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,013,083,229 |
74,697,965,511 |
79,738,790,372 |
74,860,879,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,013,083,229 |
74,697,965,511 |
79,738,790,372 |
74,860,879,243 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,495,047,053 |
1,339,731,980 |
1,149,327,567 |
443,515,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,038,204 |
450,172,825 |
317,127,734 |
443,515,609 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,174,008,849 |
889,559,155 |
832,199,833 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,447,488,109 |
119,891,832,702 |
115,253,381,129 |
111,818,014,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,235,179,159 |
89,115,128,828 |
85,557,047,718 |
81,972,271,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,235,179,159 |
89,115,128,828 |
85,557,047,718 |
81,972,271,727 |
|
- Nguyên giá |
239,858,159,815 |
240,418,511,015 |
240,546,911,015 |
240,649,911,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,622,980,656 |
-151,303,382,187 |
-154,989,863,297 |
-158,677,639,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
53,400,000 |
|
853,855,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
53,400,000 |
|
853,855,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
442,051,783 |
221,025,891 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,557,948,217 |
-5,778,974,109 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,770,257,167 |
30,502,277,983 |
29,696,333,411 |
28,991,887,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,770,257,167 |
30,502,277,983 |
29,696,333,411 |
28,991,887,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,590,633,770 |
285,384,860,860 |
293,032,685,325 |
297,263,531,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,350,940,448 |
81,718,787,692 |
86,388,618,897 |
85,088,905,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,230,940,448 |
81,598,787,692 |
86,388,618,897 |
85,088,905,647 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,191,523,683 |
31,492,643,757 |
30,441,830,945 |
31,684,682,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,985,307,013 |
5,820,221,091 |
4,043,900,748 |
4,927,162,469 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,955,250,341 |
3,150,765,305 |
981,464,019 |
2,259,049,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,228,515,966 |
11,227,187,869 |
11,629,169,036 |
8,083,639,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
367,174,212 |
278,664,345 |
384,316,077 |
313,331,012 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,688,133,018 |
1,682,575,748 |
1,306,506,983 |
1,626,877,012 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,958,357,741 |
25,131,578,376 |
32,964,552,615 |
32,494,185,056 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,856,678,474 |
2,815,151,201 |
4,636,878,474 |
3,699,978,474 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,239,693,322 |
203,666,073,168 |
206,644,066,428 |
212,174,626,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,239,693,322 |
203,666,073,168 |
206,644,066,428 |
212,174,626,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,437,988,591 |
21,864,368,437 |
24,842,361,697 |
30,372,921,567 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,698,103,105 |
16,124,482,951 |
21,112,991,915 |
5,519,252,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,739,885,486 |
5,739,885,486 |
3,729,369,782 |
24,853,669,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,590,633,770 |
285,384,860,860 |
293,032,685,325 |
297,263,531,945 |
|