MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,143,145,661 165,493,028,158 177,779,304,196 185,445,517,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,904,143,122 18,840,073,846 13,568,030,468 11,207,708,915
1. Tiền 10,904,143,122 13,840,073,846 8,568,030,468 6,207,708,915
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,730,872,257 67,615,256,821 80,323,155,789 95,933,413,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,376,556,926 66,126,640,977 76,876,406,678 89,092,414,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,691,331,981 3,922,801,974 5,422,334,767 8,609,896,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 891,819,248 794,649,768 718,140,912 924,830,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,228,835,898 -3,228,835,898 -2,693,726,568 -2,693,726,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,013,083,229 74,697,965,511 79,738,790,372 74,860,879,243
1. Hàng tồn kho 68,013,083,229 74,697,965,511 79,738,790,372 74,860,879,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,495,047,053 1,339,731,980 1,149,327,567 443,515,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 321,038,204 450,172,825 317,127,734 443,515,609
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,174,008,849 889,559,155 832,199,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,447,488,109 119,891,832,702 115,253,381,129 111,818,014,283
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,235,179,159 89,115,128,828 85,557,047,718 81,972,271,727
1. Tài sản cố định hữu hình 92,235,179,159 89,115,128,828 85,557,047,718 81,972,271,727
- Nguyên giá 239,858,159,815 240,418,511,015 240,546,911,015 240,649,911,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,622,980,656 -151,303,382,187 -154,989,863,297 -158,677,639,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,400,000 853,855,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,400,000 853,855,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 442,051,783 221,025,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,557,948,217 -5,778,974,109 -6,000,000,000 -6,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,770,257,167 30,502,277,983 29,696,333,411 28,991,887,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,770,257,167 30,502,277,983 29,696,333,411 28,991,887,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,590,633,770 285,384,860,860 293,032,685,325 297,263,531,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,350,940,448 81,718,787,692 86,388,618,897 85,088,905,647
I. Nợ ngắn hạn 80,230,940,448 81,598,787,692 86,388,618,897 85,088,905,647
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,191,523,683 31,492,643,757 30,441,830,945 31,684,682,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,985,307,013 5,820,221,091 4,043,900,748 4,927,162,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,955,250,341 3,150,765,305 981,464,019 2,259,049,727
4. Phải trả người lao động 8,228,515,966 11,227,187,869 11,629,169,036 8,083,639,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 367,174,212 278,664,345 384,316,077 313,331,012
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,688,133,018 1,682,575,748 1,306,506,983 1,626,877,012
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,958,357,741 25,131,578,376 32,964,552,615 32,494,185,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,856,678,474 2,815,151,201 4,636,878,474 3,699,978,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,239,693,322 203,666,073,168 206,644,066,428 212,174,626,298
I. Vốn chủ sở hữu 198,239,693,322 203,666,073,168 206,644,066,428 212,174,626,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,711,715,531 31,711,715,531 31,711,715,531 31,711,715,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,437,988,591 21,864,368,437 24,842,361,697 30,372,921,567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,698,103,105 16,124,482,951 21,112,991,915 5,519,252,266
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,739,885,486 5,739,885,486 3,729,369,782 24,853,669,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,590,633,770 285,384,860,860 293,032,685,325 297,263,531,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.