MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,718,415,633 140,158,114,594 138,279,216,657 155,143,145,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,816,051,152 13,979,627,567 16,037,515,028 15,904,143,122
1. Tiền 7,816,051,152 8,979,627,567 11,037,515,028 10,904,143,122
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,133,372,143 64,275,457,334 60,126,619,299 66,730,872,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,954,282,622 62,760,835,248 55,491,284,931 63,376,556,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,995,774,069 4,126,758,046 7,416,317,885 5,691,331,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,349,696,337 1,186,734,416 1,017,886,859 891,819,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,166,380,885 -3,798,870,376 -3,798,870,376 -3,228,835,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,620,194,233 58,721,856,495 58,455,025,795 68,013,083,229
1. Hàng tồn kho 58,620,194,233 58,721,856,495 58,455,025,795 68,013,083,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,798,105 181,173,198 660,056,535 1,495,047,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148,798,105 181,173,198 473,340,665 321,038,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 186,713,870 1,174,008,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,481,538,645 128,845,414,963 125,224,503,314 123,447,488,109
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,720,455,553 96,672,027,935 93,475,028,699 92,235,179,159
1. Tài sản cố định hữu hình 99,720,455,553 96,672,027,935 93,475,028,699 92,235,179,159
- Nguyên giá 236,425,118,251 237,009,442,115 237,456,878,415 239,858,159,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,704,662,698 -140,337,414,180 -143,981,849,716 -147,622,980,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 635,373,000 747,392,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 635,373,000 747,392,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,525,635,303 1,141,057,540 1,029,871,255 442,051,783
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,858,942,460 -4,970,128,745 -5,557,948,217
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,474,364,697
VI. Tài sản dài hạn khác 30,235,447,789 30,396,956,488 29,972,211,360 30,770,257,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,235,447,789 30,396,956,488 29,972,211,360 30,770,257,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,199,954,278 269,003,529,557 263,503,719,971 278,590,633,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,482,806,992 65,034,313,678 67,548,432,928 80,350,940,448
I. Nợ ngắn hạn 82,382,806,992 64,934,313,678 67,548,432,928 80,230,940,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,913,238,589 34,241,603,845 33,179,882,190 32,191,523,683
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,388,269,153 1,270,824,450 3,759,220,302 4,985,307,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,724,747,661 1,674,637,302 1,136,588,005 2,955,250,341
4. Phải trả người lao động 9,446,345,002 10,036,142,617 5,936,517,108 8,228,515,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 278,664,345 325,432,618 278,664,345 367,174,212
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,602,257,290 1,608,111,164 4,170,156,627 1,688,133,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,302,665,109 13,311,441,839 17,370,834,508 24,958,357,741
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,726,619,843 2,466,119,843 1,716,569,843 4,856,678,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,717,147,286 203,969,215,879 195,955,287,043 198,239,693,322
I. Vốn chủ sở hữu 199,717,147,286 203,969,215,879 195,955,287,043 198,239,693,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,711,715,531 31,711,715,531 31,711,715,531 31,711,715,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,915,442,555 22,167,511,148 14,153,582,312 16,437,988,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,449,394,031 19,701,462,624 4,486,038,195 10,698,103,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,466,048,524 2,466,048,524 9,667,544,117 5,739,885,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,199,954,278 269,003,529,557 263,503,719,971 278,590,633,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.