TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,718,415,633 |
140,158,114,594 |
138,279,216,657 |
155,143,145,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,816,051,152 |
13,979,627,567 |
16,037,515,028 |
15,904,143,122 |
|
1. Tiền |
7,816,051,152 |
8,979,627,567 |
11,037,515,028 |
10,904,143,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,133,372,143 |
64,275,457,334 |
60,126,619,299 |
66,730,872,257 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,954,282,622 |
62,760,835,248 |
55,491,284,931 |
63,376,556,926 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,995,774,069 |
4,126,758,046 |
7,416,317,885 |
5,691,331,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,349,696,337 |
1,186,734,416 |
1,017,886,859 |
891,819,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,166,380,885 |
-3,798,870,376 |
-3,798,870,376 |
-3,228,835,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,620,194,233 |
58,721,856,495 |
58,455,025,795 |
68,013,083,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,620,194,233 |
58,721,856,495 |
58,455,025,795 |
68,013,083,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,798,105 |
181,173,198 |
660,056,535 |
1,495,047,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,798,105 |
181,173,198 |
473,340,665 |
321,038,204 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
186,713,870 |
1,174,008,849 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,481,538,645 |
128,845,414,963 |
125,224,503,314 |
123,447,488,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,720,455,553 |
96,672,027,935 |
93,475,028,699 |
92,235,179,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,720,455,553 |
96,672,027,935 |
93,475,028,699 |
92,235,179,159 |
|
- Nguyên giá |
236,425,118,251 |
237,009,442,115 |
237,456,878,415 |
239,858,159,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,704,662,698 |
-140,337,414,180 |
-143,981,849,716 |
-147,622,980,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
635,373,000 |
747,392,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
635,373,000 |
747,392,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,525,635,303 |
1,141,057,540 |
1,029,871,255 |
442,051,783 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,858,942,460 |
-4,970,128,745 |
-5,557,948,217 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-4,474,364,697 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,235,447,789 |
30,396,956,488 |
29,972,211,360 |
30,770,257,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,235,447,789 |
30,396,956,488 |
29,972,211,360 |
30,770,257,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,199,954,278 |
269,003,529,557 |
263,503,719,971 |
278,590,633,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,482,806,992 |
65,034,313,678 |
67,548,432,928 |
80,350,940,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,382,806,992 |
64,934,313,678 |
67,548,432,928 |
80,230,940,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,913,238,589 |
34,241,603,845 |
33,179,882,190 |
32,191,523,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,388,269,153 |
1,270,824,450 |
3,759,220,302 |
4,985,307,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,724,747,661 |
1,674,637,302 |
1,136,588,005 |
2,955,250,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,446,345,002 |
10,036,142,617 |
5,936,517,108 |
8,228,515,966 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
278,664,345 |
325,432,618 |
278,664,345 |
367,174,212 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,602,257,290 |
1,608,111,164 |
4,170,156,627 |
1,688,133,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,302,665,109 |
13,311,441,839 |
17,370,834,508 |
24,958,357,741 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,726,619,843 |
2,466,119,843 |
1,716,569,843 |
4,856,678,474 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
199,717,147,286 |
203,969,215,879 |
195,955,287,043 |
198,239,693,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,717,147,286 |
203,969,215,879 |
195,955,287,043 |
198,239,693,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,915,442,555 |
22,167,511,148 |
14,153,582,312 |
16,437,988,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,449,394,031 |
19,701,462,624 |
4,486,038,195 |
10,698,103,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,466,048,524 |
2,466,048,524 |
9,667,544,117 |
5,739,885,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,199,954,278 |
269,003,529,557 |
263,503,719,971 |
278,590,633,770 |
|