MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,563,598,962 157,390,718,306 155,885,582,992 150,718,415,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,254,932,776 19,955,694,771 14,038,342,435 12,816,051,152
1. Tiền 6,254,932,776 9,955,694,771 9,038,342,435 7,816,051,152
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 7,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 7,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,932,609,652 66,827,790,266 69,054,487,447 76,133,372,143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,924,365,855 63,342,215,266 63,263,856,847 73,954,282,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,515,268,042 5,315,001,673 7,769,432,833 3,995,774,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 917,960,862 1,501,910,224 1,782,478,229 1,349,696,337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,424,985,107 -3,331,336,897 -3,761,280,462 -3,166,380,885
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,341,577,665 63,071,334,577 69,111,258,877 58,620,194,233
1. Hàng tồn kho 55,341,577,665 63,071,334,577 69,111,258,877 58,620,194,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,478,869 535,898,692 681,494,233 148,798,105
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,478,869 382,373,449 265,585,777 148,798,105
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152,290,421 413,475,924
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,234,822 2,432,532
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,258,060,369 109,097,881,401 132,639,404,205 131,481,538,645
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,865,547,149 104,250,594,281 128,075,185,014 99,720,455,553
1. Tài sản cố định hữu hình 107,784,529,449 104,245,530,581 101,246,301,684 99,720,455,553
- Nguyên giá 233,753,558,241 233,753,558,241 234,358,829,509 236,425,118,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,969,028,792 -129,508,027,660 -133,112,527,825 -136,704,662,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,017,700 5,063,700 26,828,883,330
- Nguyên giá 2,146,966,500 2,146,966,500 29,165,319,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,065,948,800 -2,141,902,800 -2,336,436,015
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 335,698,000 420,271,268 164,735,701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 335,698,000 420,271,268 164,735,701
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,625,777,877 1,858,056,030 1,565,843,604 1,525,635,303
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,374,222,123 -4,141,943,970 -4,434,156,396
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,474,364,697
VI. Tài sản dài hạn khác 2,431,037,343 2,568,959,822 2,833,639,886 30,235,447,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,431,037,343 2,568,959,822 2,833,639,886 30,235,447,789
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,821,659,331 266,488,599,707 288,524,987,197 282,199,954,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,514,946,757 62,671,119,536 93,911,755,528 82,482,806,992
I. Nợ ngắn hạn 67,414,946,757 62,571,119,536 93,811,755,528 82,382,806,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,574,105,639 18,542,310,020 43,427,653,686 38,913,238,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 509,418,850 1,344,954,024 4,954,717,910 5,388,269,153
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 788,955,592 1,175,161,522 1,541,862,260 1,724,747,661
4. Phải trả người lao động 8,329,518,319 5,704,097,051 7,377,784,756 9,446,345,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,673,238,512 278,664,345 359,163,731 278,664,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,511,049,379 1,276,500,181 1,331,827,322 1,602,257,290
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,533,970,216 34,156,242,143 32,740,856,020 23,302,665,109
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 494,690,250 93,190,250 2,077,889,843 1,726,619,843
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,306,712,574 203,817,480,171 194,613,231,669 199,717,147,286
I. Vốn chủ sở hữu 199,306,712,574 203,817,480,171 194,613,231,669 199,717,147,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,227,115,531 29,227,115,531 31,711,715,531 31,711,715,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,989,607,843 24,500,375,440 12,811,526,938 17,915,442,555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,897,810,014 4,427,580,323 10,345,478,414 15,449,394,031
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,091,797,829 20,072,795,117 2,466,048,524 2,466,048,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,821,659,331 266,488,599,707 288,524,987,197 282,199,954,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.