TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,579,011,323 |
154,563,598,962 |
157,390,718,306 |
155,885,582,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,297,484,101 |
12,254,932,776 |
19,955,694,771 |
14,038,342,435 |
|
1. Tiền |
3,297,484,101 |
6,254,932,776 |
9,955,694,771 |
9,038,342,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
6,000,000,000 |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
7,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
7,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,424,725,646 |
78,932,609,652 |
66,827,790,266 |
69,054,487,447 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,411,168,317 |
72,924,365,855 |
63,342,215,266 |
63,263,856,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,440,865,113 |
8,515,268,042 |
5,315,001,673 |
7,769,432,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,113,921,876 |
917,960,862 |
1,501,910,224 |
1,782,478,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,541,229,660 |
-3,424,985,107 |
-3,331,336,897 |
-3,761,280,462 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,683,801,909 |
55,341,577,665 |
63,071,334,577 |
69,111,258,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,683,801,909 |
55,341,577,665 |
63,071,334,577 |
69,111,258,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
172,999,667 |
34,478,869 |
535,898,692 |
681,494,233 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
171,515,251 |
34,478,869 |
382,373,449 |
265,585,777 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
152,290,421 |
413,475,924 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,484,416 |
|
1,234,822 |
2,432,532 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,943,959,446 |
112,258,060,369 |
109,097,881,401 |
132,639,404,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
110,445,703,662 |
107,865,547,149 |
104,250,594,281 |
128,075,185,014 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,334,304,362 |
107,784,529,449 |
104,245,530,581 |
101,246,301,684 |
|
- Nguyên giá |
232,722,828,726 |
233,753,558,241 |
233,753,558,241 |
234,358,829,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,388,524,364 |
-125,969,028,792 |
-129,508,027,660 |
-133,112,527,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,399,300 |
81,017,700 |
5,063,700 |
26,828,883,330 |
|
- Nguyên giá |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
29,165,319,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,035,567,200 |
-2,065,948,800 |
-2,141,902,800 |
-2,336,436,015 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,940,000 |
335,698,000 |
420,271,268 |
164,735,701 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,940,000 |
335,698,000 |
420,271,268 |
164,735,701 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,185,357,844 |
1,625,777,877 |
1,858,056,030 |
1,565,843,604 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,814,642,156 |
-4,374,222,123 |
-4,141,943,970 |
-4,434,156,396 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,295,957,940 |
2,431,037,343 |
2,568,959,822 |
2,833,639,886 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,295,957,940 |
2,431,037,343 |
2,568,959,822 |
2,833,639,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,522,970,769 |
266,821,659,331 |
266,488,599,707 |
288,524,987,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,252,664,245 |
67,514,946,757 |
62,671,119,536 |
93,911,755,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,852,664,245 |
67,414,946,757 |
62,571,119,536 |
93,811,755,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,391,919,410 |
19,574,105,639 |
18,542,310,020 |
43,427,653,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
799,909,764 |
509,418,850 |
1,344,954,024 |
4,954,717,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,825,825,429 |
788,955,592 |
1,175,161,522 |
1,541,862,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,058,973,839 |
8,329,518,319 |
5,704,097,051 |
7,377,784,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,595,514,335 |
3,673,238,512 |
278,664,345 |
359,163,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,936,232,662 |
1,511,049,379 |
1,276,500,181 |
1,331,827,322 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,714,498,556 |
32,533,970,216 |
34,156,242,143 |
32,740,856,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
529,790,250 |
494,690,250 |
93,190,250 |
2,077,889,843 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,400,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,300,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,270,306,524 |
199,306,712,574 |
203,817,480,171 |
194,613,231,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
195,270,306,524 |
199,306,712,574 |
203,817,480,171 |
194,613,231,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,227,115,531 |
29,227,115,531 |
29,227,115,531 |
31,711,715,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,953,201,793 |
19,989,607,843 |
24,500,375,440 |
12,811,526,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,861,403,964 |
16,897,810,014 |
4,427,580,323 |
10,345,478,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,091,797,829 |
3,091,797,829 |
20,072,795,117 |
2,466,048,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,522,970,769 |
266,821,659,331 |
266,488,599,707 |
288,524,987,197 |
|