MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,108,748,880 158,995,754,574 139,072,481,913 139,673,184,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,873,416,369 35,623,761,952 18,885,943,586 21,871,503,671
1. Tiền 15,873,416,369 7,589,317,508 8,885,943,586 11,871,503,671
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 28,034,444,444 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,527,876,469 65,501,689,100 60,931,661,952 67,964,911,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,484,915,107 53,669,850,423 48,848,922,644 54,300,311,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,604,286,490 5,965,939,637 3,947,065,683 4,155,326,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,444,557,075 9,475,179,564 8,824,211,851 10,350,358,122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,019,522,280 -3,609,979,890 -689,012,760 -841,091,918
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,640,077 699,366 474,534 5,999
IV. Hàng tồn kho 38,615,891,629 54,897,064,490 57,052,664,022 47,698,867,408
1. Hàng tồn kho 38,615,891,629 54,897,064,490 57,052,664,022 47,698,867,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,091,564,413 2,973,239,032 2,202,212,353 2,137,902,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420,872,288 292,620,983 164,369,678 36,118,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,670,692,125 2,680,618,049 2,037,842,675 2,101,784,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,430,986,123 139,278,913,546 136,704,902,645 133,959,764,057
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,500,890,364 128,183,428,298 124,786,676,543 122,730,222,616
1. Tài sản cố định hữu hình 131,085,675,064 127,798,594,598 124,432,224,443 122,406,152,116
- Nguyên giá 219,884,882,881 219,951,632,881 219,951,632,881 220,770,660,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,799,207,817 -92,153,038,283 -95,519,408,438 -98,364,508,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 415,215,300 384,833,700 354,452,100 324,070,500
- Nguyên giá 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,731,751,200 -1,762,132,800 -1,792,514,400 -1,822,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,693,051,861 2,693,051,861 2,821,299,143 2,821,299,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,693,051,861 2,693,051,861 2,821,299,143 2,821,299,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,427,382,681 6,027,382,681 5,619,550,051 4,909,303,385
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 260,246,666 260,246,666 260,246,666
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,400,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -232,863,985 -232,863,985 -640,696,615 -1,090,696,615
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,809,661,217 2,375,050,706 3,477,376,908 3,498,938,913
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,809,661,217 2,375,050,706 3,477,376,908 3,498,938,913
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,539,735,003 298,274,668,120 275,777,384,558 273,632,948,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,562,880,482 110,308,994,379 85,644,337,062 79,038,728,375
I. Nợ ngắn hạn 48,262,880,482 77,308,994,379 55,944,337,062 52,638,728,375
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,063,623,383 13,881,655,870 15,978,951,649 15,174,194,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 715,162,500 1,214,237,792 400,383,100 325,527,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,970,349,494 1,304,403,929 433,768,431 3,246,390,112
4. Phải trả người lao động 2,328,535,076 3,953,091,193 5,821,242,299 6,338,820,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,664,910,909 1,784,075,227 1,793,158,191 1,793,158,191
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,450,522,687 11,110,091,938 1,621,764,974 1,240,973,782
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,193,437,655 39,572,123,390 26,242,894,314 21,010,656,486
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,660,232,861 3,303,997,233 2,861,800,297 2,790,933,606
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -783,894,083 1,185,317,807 790,373,807 718,073,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,300,000,000 33,000,000,000 29,700,000,000 26,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,300,000,000 33,000,000,000 29,700,000,000 26,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,976,854,521 187,965,673,741 190,133,047,496 194,594,220,264
I. Vốn chủ sở hữu 195,976,854,521 187,965,673,741 190,133,047,496 194,594,220,264
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,033,606,309 26,923,818,309 26,923,818,309 26,923,818,309
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,853,259,012 10,951,866,232 13,119,239,987 17,580,412,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,478,874,230 316,453,040 316,453,040 -5,690,189,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,374,384,782 10,635,413,192 12,802,786,947 23,270,602,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,539,735,003 298,274,668,120 275,777,384,558 273,632,948,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.