TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,047,385,255 |
|
|
129,108,748,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,251,315,833 |
|
|
32,873,416,369 |
|
1. Tiền |
6,651,315,833 |
|
|
15,873,416,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,600,000,000 |
|
|
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,343,878,024 |
|
|
52,527,876,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,091,448,447 |
|
|
38,484,915,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,906,168,810 |
|
|
5,604,286,490 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,075,019,190 |
|
|
10,444,557,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,728,758,423 |
|
|
-2,019,522,280 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
13,640,077 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,865,053,133 |
|
|
38,615,891,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,865,053,133 |
|
|
38,615,891,629 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,587,138,265 |
|
|
5,091,564,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
289,734,263 |
|
|
420,872,288 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,297,404,002 |
|
|
4,670,692,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,687,402,650 |
|
|
151,430,986,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,699,895,254 |
|
|
131,500,890,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,193,535,154 |
|
|
131,085,675,064 |
|
- Nguyên giá |
208,169,333,356 |
|
|
219,884,882,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,975,798,202 |
|
|
-88,799,207,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
506,360,100 |
|
|
415,215,300 |
|
- Nguyên giá |
2,146,966,500 |
|
|
2,146,966,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,640,606,400 |
|
|
-1,731,751,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,829,772,490 |
|
|
2,693,051,861 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,829,772,490 |
|
|
2,693,051,861 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,660,246,666 |
|
|
14,427,382,681 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
260,246,666 |
|
|
260,246,666 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,400,000,000 |
|
|
14,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-232,863,985 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,497,488,240 |
|
|
2,809,661,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,497,488,240 |
|
|
2,809,661,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,734,787,905 |
|
|
280,539,735,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,058,101,380 |
|
|
84,562,880,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,490,916,795 |
|
|
48,262,880,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,529,517,323 |
|
|
9,063,623,383 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,599,401,361 |
|
|
715,162,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,485,602,178 |
|
|
2,970,349,494 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,888,232,714 |
|
|
2,328,535,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,785,195,693 |
|
|
1,664,910,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,811,981,971 |
|
|
1,450,522,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,291,605,376 |
|
|
28,193,437,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,089,190,286 |
|
|
2,660,232,861 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,010,189,893 |
|
|
-783,894,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,567,184,585 |
|
|
36,300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,567,184,585 |
|
|
36,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,676,686,525 |
|
|
195,976,854,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,676,686,525 |
|
|
195,976,854,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
|
|
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
|
|
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
|
|
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,033,606,309 |
|
|
24,033,606,309 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,553,091,016 |
|
|
21,853,259,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,183,901,370 |
|
|
16,478,874,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,369,189,646 |
|
|
5,374,384,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,734,787,905 |
|
|
280,539,735,003 |
|