TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,377,390,071 |
137,178,641,016 |
|
138,814,098,263 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,223,198,968 |
55,487,287,749 |
|
11,871,503,671 |
|
1. Tiền |
2,923,198,968 |
8,187,287,749 |
|
11,871,503,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,300,000,000 |
47,300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,605,816,788 |
38,966,990,051 |
|
67,890,925,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,503,284,353 |
33,467,119,360 |
|
54,300,311,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,824,188,310 |
4,426,769,872 |
|
4,155,326,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
10,350,358,122 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,749,549,155 |
3,552,488,074 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,471,205,030 |
-2,479,387,255 |
|
-915,071,768 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,627,905,060 |
33,132,761,645 |
|
48,805,507,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,627,905,060 |
33,132,761,645 |
|
48,805,507,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,920,469,255 |
9,591,601,571 |
|
246,162,132 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,113,558 |
61,152,913 |
|
36,118,371 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,781,026,393 |
6,646,390,198 |
|
210,043,761 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,127,329,304 |
2,884,058,460 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,195,061,390 |
156,107,905,187 |
|
133,318,589,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,280,140,351 |
136,825,217,969 |
|
122,720,530,336 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,052,864,021 |
76,376,696,714 |
|
122,396,459,836 |
|
- Nguyên giá |
105,609,472,386 |
150,558,848,323 |
|
220,760,968,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,556,608,365 |
-74,182,151,609 |
|
-98,364,508,383 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
567,123,300 |
|
324,070,500 |
|
- Nguyên giá |
|
2,146,966,500 |
|
2,146,966,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,579,843,200 |
|
-1,822,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,821,299,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,227,276,330 |
59,881,397,955 |
|
2,821,299,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,660,246,666 |
14,660,246,666 |
|
4,277,821,189 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
260,246,666 |
260,246,666 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,400,000,000 |
14,400,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,722,178,811 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,254,674,373 |
4,622,440,552 |
|
3,498,938,913 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,688,196,046 |
4,622,440,552 |
|
3,498,938,913 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
538,417,880 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
291,572,451,461 |
293,286,546,203 |
|
272,132,687,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,309,277,650 |
105,944,649,324 |
|
78,074,805,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,454,797,705 |
56,773,393,033 |
|
51,650,512,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,458,355,082 |
11,990,700,355 |
|
16,284,753,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,949,390,889 |
350,052,515 |
|
325,527,270 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,032,467,174 |
846,550,104 |
|
1,171,908,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
960,001,105 |
4,223,869,564 |
|
6,338,820,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,447,354,000 |
1,812,330,406 |
|
1,876,467,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,157,664,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
21,010,656,486 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,447,997,641 |
2,872,133,022 |
|
2,766,640,806 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,220,587,793 |
|
718,073,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,854,479,945 |
49,171,256,291 |
|
26,424,292,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,854,479,945 |
49,171,256,291 |
|
26,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
24,292,800 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,263,173,811 |
187,341,896,879 |
|
194,057,882,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,263,173,811 |
187,341,896,879 |
|
194,057,882,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,646,308,058 |
15,696,308,058 |
|
26,923,818,309 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,494,153,645 |
16,522,876,713 |
|
17,044,074,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-4,648,059,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
21,692,134,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
291,572,451,461 |
293,286,546,203 |
|
272,132,687,844 |
|