MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,377,390,071 137,178,641,016 137,178,641,016 137,178,641,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,223,198,968 55,487,287,749 55,487,287,749 55,487,287,749
1. Tiền 2,923,198,968 8,187,287,749 8,187,287,749 8,187,287,749
2. Các khoản tương đương tiền 51,300,000,000 47,300,000,000 47,300,000,000 47,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,605,816,788 38,966,990,051 38,966,990,051 38,966,990,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,503,284,353 33,467,119,360 33,467,119,360 33,467,119,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,824,188,310 4,426,769,872 4,426,769,872 4,426,769,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,749,549,155 3,552,488,074 3,552,488,074 3,552,488,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,471,205,030 -2,479,387,255 -2,479,387,255 -2,479,387,255
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,627,905,060 33,132,761,645 33,132,761,645 33,132,761,645
1. Hàng tồn kho 29,627,905,060 33,132,761,645 33,132,761,645 33,132,761,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,920,469,255 9,591,601,571 9,591,601,571 9,591,601,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,113,558 61,152,913 61,152,913 61,152,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,781,026,393 6,646,390,198 6,646,390,198 6,646,390,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,127,329,304 2,884,058,460 2,884,058,460 2,884,058,460
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,195,061,390 156,107,905,187 156,107,905,187 156,107,905,187
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,280,140,351 136,825,217,969 136,825,217,969 136,825,217,969
1. Tài sản cố định hữu hình 41,052,864,021 76,376,696,714 76,376,696,714 76,376,696,714
- Nguyên giá 105,609,472,386 150,558,848,323 150,558,848,323 150,558,848,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,556,608,365 -74,182,151,609 -74,182,151,609 -74,182,151,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 567,123,300 567,123,300 567,123,300
- Nguyên giá 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,579,843,200 -1,579,843,200 -1,579,843,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,227,276,330 59,881,397,955 59,881,397,955 59,881,397,955
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,660,246,666 14,660,246,666 14,660,246,666 14,660,246,666
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 260,246,666 260,246,666 260,246,666 260,246,666
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,400,000,000 14,400,000,000 14,400,000,000 14,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,254,674,373 4,622,440,552 4,622,440,552 4,622,440,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,688,196,046 4,622,440,552 4,622,440,552 4,622,440,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 538,417,880
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,572,451,461 293,286,546,203 293,286,546,203 293,286,546,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,309,277,650 105,944,649,324 105,944,649,324 105,944,649,324
I. Nợ ngắn hạn 43,454,797,705 56,773,393,033 56,773,393,033 56,773,393,033
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,458,355,082 11,990,700,355 11,990,700,355 11,990,700,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,949,390,889 350,052,515 350,052,515 350,052,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,032,467,174 846,550,104 846,550,104 846,550,104
4. Phải trả người lao động 960,001,105 4,223,869,564 4,223,869,564 4,223,869,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,447,354,000 1,812,330,406 1,812,330,406 1,812,330,406
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,447,997,641 2,872,133,022 2,872,133,022 2,872,133,022
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,220,587,793 1,220,587,793 1,220,587,793
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,854,479,945 49,171,256,291 49,171,256,291 49,171,256,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,854,479,945 49,171,256,291 49,171,256,291 49,171,256,291
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,263,173,811 187,341,896,879 187,341,896,879 187,341,896,879
I. Vốn chủ sở hữu 176,263,173,811 187,341,896,879 187,341,896,879 187,341,896,879
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,646,308,058 15,696,308,058 15,696,308,058 15,696,308,058
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,494,153,645 16,522,876,713 16,522,876,713 16,522,876,713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,572,451,461 293,286,546,203 293,286,546,203 293,286,546,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.