1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,181,442,059 |
8,324,546,573 |
7,925,210,270 |
6,502,053,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,181,442,059 |
8,324,546,573 |
7,925,210,270 |
6,502,053,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,999,139,132 |
8,396,053,759 |
7,962,059,699 |
7,790,019,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,817,697,073 |
-71,507,186 |
-36,849,429 |
-1,287,965,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,200,327 |
11,832,210 |
343,594 |
28,202,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
158,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
354,354,526 |
847,215,941 |
810,686,038 |
584,474,096 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,161,661,876 |
1,308,059,250 |
1,248,701,159 |
1,288,990,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,305,513,148 |
-2,214,950,167 |
-2,095,893,032 |
-3,133,386,828 |
|
12. Thu nhập khác |
|
25,642,963 |
37,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
15,640,846 |
|
465,776 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,640,846 |
25,642,963 |
36,534,224 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,321,153,994 |
-2,189,307,204 |
-2,059,358,808 |
-3,133,386,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,321,153,994 |
-2,189,307,204 |
-2,059,358,808 |
-3,133,386,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,321,153,994 |
-2,189,307,204 |
-2,059,358,808 |
-3,133,386,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-573 |
-377 |
-355 |
-540 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-573 |
-377 |
-355 |
-540 |
|