MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,923,752,076 9,299,448,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,923,752,076 9,299,448,439
4. Giá vốn hàng bán 8,988,787,788 8,939,054,684
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,934,964,288 360,393,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 131,647,279 81,398,185
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 706,293,062 776,899,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,506,321,145 1,455,498,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -146,002,640 -1,790,605,334
12. Thu nhập khác 14,197,053 82,203,636
13. Chi phí khác 90,405,758
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -76,208,705 82,203,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -222,211,345 -1,708,401,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -222,211,345 -1,708,401,698
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -222,211,345 -1,708,401,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -38 -295
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -38 -295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.