1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
106,604,624,490 |
89,741,577,214 |
76,222,982,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
106,604,624,490 |
89,741,577,214 |
76,222,982,382 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
94,654,710,558 |
77,867,740,041 |
68,311,853,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,949,913,932 |
11,873,837,173 |
7,911,129,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
526,859,534 |
165,545,261 |
13,785,205 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
277,331,803 |
880,093,635 |
159,983,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
277,266,571 |
880,093,635 |
159,918,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,020,783,538 |
2,103,841,820 |
2,368,692,432 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,580,764,219 |
8,177,377,147 |
7,360,489,319 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
597,893,906 |
878,069,832 |
-1,964,250,986 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,594,278,897 |
202,572,544 |
165,764,600 |
|
13. Chi phí khác |
|
531,618,493 |
406,686,776 |
152,205,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,062,660,404 |
-204,114,232 |
13,559,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,660,554,310 |
673,955,600 |
-1,950,691,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
458,837,621 |
293,108,908 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,201,716,689 |
380,846,692 |
-1,950,691,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,201,716,689 |
380,846,692 |
-1,950,691,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
207 |
66 |
-336 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-336 |
|