TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,470,207,725 |
18,250,596,695 |
13,714,215,260 |
12,207,577,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,056,473,125 |
578,318,578 |
1,512,889,510 |
2,081,104,114 |
|
1. Tiền |
1,056,473,125 |
578,318,578 |
506,864,025 |
1,081,104,114 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,006,025,485 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,134,114,063 |
4,549,043,362 |
1,006,170,406 |
329,674,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,029,258,994 |
4,524,543,362 |
966,573,973 |
213,563,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,540,000 |
17,500,000 |
|
109,111,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
229,142,744 |
159,827,675 |
192,424,108 |
159,827,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,172,729,445 |
9,016,343,663 |
8,195,155,344 |
9,796,798,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,172,729,445 |
9,016,343,663 |
8,195,155,344 |
9,796,798,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,891,092 |
106,891,092 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,891,092 |
106,891,092 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,000,361,574 |
35,300,113,809 |
33,551,350,918 |
31,773,428,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,660,702,948 |
30,156,280,353 |
28,661,041,065 |
27,172,114,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,660,702,948 |
30,156,280,353 |
28,661,041,065 |
27,172,114,683 |
|
- Nguyên giá |
165,115,561,125 |
165,115,561,125 |
165,115,561,125 |
164,980,161,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,454,858,177 |
-134,959,280,772 |
-136,454,520,060 |
-137,808,046,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,257,674,951 |
4,085,844,872 |
3,914,014,793 |
3,742,184,714 |
|
- Nguyên giá |
9,791,346,185 |
9,791,346,185 |
9,576,701,350 |
9,576,701,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,533,671,234 |
-5,705,501,313 |
-5,662,686,557 |
-5,834,516,636 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,081,983,675 |
1,057,988,584 |
976,295,060 |
859,129,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,081,983,675 |
1,057,988,584 |
976,295,060 |
859,129,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,470,569,299 |
53,550,710,504 |
47,265,566,178 |
43,981,006,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,488,453,080 |
7,574,063,359 |
5,251,762,150 |
5,330,183,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,174,713,080 |
7,313,963,359 |
5,049,822,150 |
5,137,243,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,219,835,441 |
844,871,895 |
224,315,248 |
452,122,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,820,377,555 |
4,943,617,187 |
3,496,022,429 |
3,339,389,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
943,594,745 |
1,107,774,860 |
1,325,490,755 |
752,543,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
316,996,656 |
|
416,400,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,000,000 |
90,000,000 |
|
171,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,911,621 |
2,709,043 |
|
1,193,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,993,718 |
7,993,718 |
3,993,718 |
3,993,718 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
313,740,000 |
260,100,000 |
201,940,000 |
192,940,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
313,740,000 |
260,100,000 |
201,940,000 |
192,940,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,982,116,219 |
45,976,647,145 |
42,013,804,028 |
38,650,822,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,148,080,253 |
45,184,438,244 |
41,263,422,192 |
37,942,268,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,689,514,421 |
-25,653,156,430 |
-29,574,172,482 |
-32,895,326,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,097,952,251 |
-6,061,594,260 |
-9,982,610,312 |
-3,321,153,994 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,591,562,170 |
-19,591,562,170 |
-19,591,562,170 |
-29,574,172,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
834,035,966 |
792,208,901 |
750,381,836 |
708,554,771 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
834,035,966 |
792,208,901 |
750,381,836 |
708,554,771 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,470,569,299 |
53,550,710,504 |
47,265,566,178 |
43,981,006,468 |
|