MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,470,207,725 18,250,596,695 13,714,215,260 12,207,577,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,056,473,125 578,318,578 1,512,889,510 2,081,104,114
1. Tiền 1,056,473,125 578,318,578 506,864,025 1,081,104,114
2. Các khoản tương đương tiền 1,006,025,485 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,134,114,063 4,549,043,362 1,006,170,406 329,674,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,029,258,994 4,524,543,362 966,573,973 213,563,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,540,000 17,500,000 109,111,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 229,142,744 159,827,675 192,424,108 159,827,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,172,729,445 9,016,343,663 8,195,155,344 9,796,798,838
1. Hàng tồn kho 11,172,729,445 9,016,343,663 8,195,155,344 9,796,798,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,891,092 106,891,092
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,891,092 106,891,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,000,361,574 35,300,113,809 33,551,350,918 31,773,428,879
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,660,702,948 30,156,280,353 28,661,041,065 27,172,114,683
1. Tài sản cố định hữu hình 31,660,702,948 30,156,280,353 28,661,041,065 27,172,114,683
- Nguyên giá 165,115,561,125 165,115,561,125 165,115,561,125 164,980,161,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,454,858,177 -134,959,280,772 -136,454,520,060 -137,808,046,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,257,674,951 4,085,844,872 3,914,014,793 3,742,184,714
- Nguyên giá 9,791,346,185 9,791,346,185 9,576,701,350 9,576,701,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,533,671,234 -5,705,501,313 -5,662,686,557 -5,834,516,636
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,081,983,675 1,057,988,584 976,295,060 859,129,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,081,983,675 1,057,988,584 976,295,060 859,129,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,470,569,299 53,550,710,504 47,265,566,178 43,981,006,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,488,453,080 7,574,063,359 5,251,762,150 5,330,183,499
I. Nợ ngắn hạn 9,174,713,080 7,313,963,359 5,049,822,150 5,137,243,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,219,835,441 844,871,895 224,315,248 452,122,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,820,377,555 4,943,617,187 3,496,022,429 3,339,389,477
4. Phải trả người lao động 943,594,745 1,107,774,860 1,325,490,755 752,543,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 316,996,656 416,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 180,000,000 90,000,000 171,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,911,621 2,709,043 1,193,649
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,993,718 7,993,718 3,993,718 3,993,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 313,740,000 260,100,000 201,940,000 192,940,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 313,740,000 260,100,000 201,940,000 192,940,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,982,116,219 45,976,647,145 42,013,804,028 38,650,822,969
I. Vốn chủ sở hữu 47,148,080,253 45,184,438,244 41,263,422,192 37,942,268,198
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,689,514,421 -25,653,156,430 -29,574,172,482 -32,895,326,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,097,952,251 -6,061,594,260 -9,982,610,312 -3,321,153,994
- LNST chưa phân phối kỳ này -19,591,562,170 -19,591,562,170 -19,591,562,170 -29,574,172,482
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 834,035,966 792,208,901 750,381,836 708,554,771
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 834,035,966 792,208,901 750,381,836 708,554,771
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,470,569,299 53,550,710,504 47,265,566,178 43,981,006,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.