MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,910,065,111 24,658,288,404 30,768,125,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,921,946,413 2,463,939,108 4,244,176,395
1. Tiền 4,911,196,413 2,463,939,108 1,244,176,395
2. Các khoản tương đương tiền 3,010,750,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,013,170,962 6,901,382,797 11,754,215,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,637,788,671 6,660,169,162 11,742,709,632
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,000,000 30,000,000 11,925,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 265,382,291 236,562,685 175,458,912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,349,050 -175,878,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,974,947,736 15,161,075,407 14,658,007,628
1. Hàng tồn kho 13,974,947,736 15,161,075,407 14,658,007,628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 131,891,092 111,725,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,891,092 111,725,814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,883,283,038 65,456,607,199 53,817,202,248
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,146,911,996 56,476,184,633 46,496,192,760
1. Tài sản cố định hữu hình 69,146,911,996 56,476,184,633 46,496,192,760
- Nguyên giá 164,091,899,852 164,819,517,852 165,264,852,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,944,987,856 -108,343,333,219 -118,768,659,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 130,446,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,446,046
III. Bất động sản đầu tư 7,418,802,105 6,684,199,883 5,975,975,741
- Nguyên giá 9,896,811,114 9,791,346,185 9,791,346,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,478,009,009 -3,107,146,302 -3,815,370,444
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,660,000 91,200,000 136,654,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,660,000 91,200,000 136,654,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,229,908,937 2,205,022,683 1,208,379,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,229,908,937 1,208,379,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115,793,348,149 90,114,895,603 84,585,327,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,381,198,321 17,732,119,816 14,408,783,949
I. Nợ ngắn hạn 31,787,248,321 17,138,169,816 14,333,783,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,623,560,316 380,890,970 659,666,212
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,820,966,168 9,414,480,018 11,767,308,396
4. Phải trả người lao động 3,202,120,316 1,919,597,104 1,734,865,623
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 260,000,000 9,261,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,373,054,492 5,200,756,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 507,547,029 213,183,718 171,943,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,593,950,000 593,950,000 75,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 590,450,000 590,450,000
7. Phải trả dài hạn khác 3,500,000 3,500,000 75,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,412,149,828 72,382,775,787 70,176,543,680
I. Vốn chủ sở hữu 71,705,500,859 70,884,630,862 68,886,902,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,503,784,170 12,503,784,170 12,837,594,674
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,201,716,689 380,846,692 -1,950,691,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,201,716,689 380,846,692 -1,950,691,875
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,706,648,969 1,498,144,925 1,289,640,881
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,706,648,969 1,498,144,925 1,289,640,881
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115,793,348,149 90,114,895,603 84,585,327,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.