1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,706,233,006 |
19,035,562,692 |
22,147,544,401 |
21,967,014,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,806,500 |
7,164,035 |
22,178,128 |
3,706,766 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,662,426,506 |
19,028,398,657 |
22,125,366,273 |
21,963,308,214 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,143,380,339 |
11,031,453,668 |
11,345,223,834 |
11,482,647,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,519,046,167 |
7,996,944,989 |
10,780,142,439 |
10,480,660,730 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,924,001,244 |
1,530,432,864 |
1,483,553,622 |
1,517,744,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,444,375,590 |
4,426,398,362 |
4,250,251,507 |
4,263,311,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,444,375,590 |
4,426,398,362 |
4,250,251,507 |
4,263,311,508 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,084,174,961 |
1,731,084,996 |
1,761,736,307 |
1,738,139,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,080,126,648 |
2,720,706,870 |
2,402,844,387 |
2,772,379,115 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,834,370,212 |
649,187,625 |
3,848,863,860 |
3,224,575,195 |
|
12. Thu nhập khác |
153,992,042 |
157,752,100 |
201,837,716 |
190,862,525 |
|
13. Chi phí khác |
61,401,934 |
77,000,000 |
45,192,078 |
52,275,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,590,108 |
80,752,100 |
156,645,638 |
138,587,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,926,960,320 |
729,939,725 |
4,005,509,498 |
3,363,162,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
225,221,592 |
158,987,945 |
807,740,315 |
648,221,282 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,701,738,728 |
570,951,780 |
3,197,769,183 |
2,714,941,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,701,738,728 |
570,951,780 |
3,197,769,183 |
2,714,941,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
43 |
242 |
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|