1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,464,669,668 |
77,095,689,079 |
81,115,351,456 |
86,064,124,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,078,977 |
109,109,086 |
161,953,919 |
65,752,689 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,442,590,691 |
76,986,579,993 |
80,953,397,537 |
85,998,372,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,944,379,679 |
47,277,405,772 |
45,039,396,675 |
45,939,494,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,498,211,012 |
29,709,174,221 |
35,914,000,862 |
40,058,878,054 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,219,823,954 |
3,722,863,753 |
4,397,168,034 |
6,010,601,952 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,442,068,245 |
17,431,868,763 |
17,519,874,502 |
17,176,503,846 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,442,068,245 |
17,431,868,763 |
17,519,874,502 |
17,176,503,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-7,115,915,908 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,131,503,630 |
7,325,557,249 |
8,219,762,091 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,249,236,982 |
9,032,776,342 |
11,286,398,625 |
12,310,236,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,104,773,891 |
-358,164,380 |
3,285,133,678 |
9,466,823,307 |
|
12. Thu nhập khác |
301,718,883 |
526,681,489 |
640,288,806 |
763,843,235 |
|
13. Chi phí khác |
284,586,942 |
81,636,095 |
131,125,788 |
238,733,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,131,941 |
445,045,394 |
509,163,018 |
525,109,557 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,087,641,950 |
86,881,014 |
3,794,296,696 |
9,991,932,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
302,195,430 |
1,459,880,115 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,087,641,950 |
86,881,014 |
3,492,101,266 |
8,532,052,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,087,641,950 |
86,881,014 |
3,492,101,266 |
8,532,052,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-287 |
07 |
264 |
646 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|