MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,464,669,668 77,095,689,079 81,115,351,456 86,064,124,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,078,977 109,109,086 161,953,919 65,752,689
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,442,590,691 76,986,579,993 80,953,397,537 85,998,372,272
4. Giá vốn hàng bán 29,944,379,679 47,277,405,772 45,039,396,675 45,939,494,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,498,211,012 29,709,174,221 35,914,000,862 40,058,878,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,219,823,954 3,722,863,753 4,397,168,034 6,010,601,952
7. Chi phí tài chính 11,442,068,245 17,431,868,763 17,519,874,502 17,176,503,846
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,442,068,245 17,431,868,763 17,519,874,502 17,176,503,846
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,115,915,908
9. Chi phí bán hàng 2,131,503,630 7,325,557,249 8,219,762,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,249,236,982 9,032,776,342 11,286,398,625 12,310,236,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,104,773,891 -358,164,380 3,285,133,678 9,466,823,307
12. Thu nhập khác 301,718,883 526,681,489 640,288,806 763,843,235
13. Chi phí khác 284,586,942 81,636,095 131,125,788 238,733,678
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,131,941 445,045,394 509,163,018 525,109,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,087,641,950 86,881,014 3,794,296,696 9,991,932,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 302,195,430 1,459,880,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,087,641,950 86,881,014 3,492,101,266 8,532,052,749
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,087,641,950 86,881,014 3,492,101,266 8,532,052,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -287 07 264 646
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.