MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,438,668,984 134,468,828,492 109,059,989,516 122,051,474,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,077,243,194 63,520,112,125 2,667,147,672 2,481,863,157
1. Tiền 4,614,715,614 4,151,763,958 2,667,147,672 2,481,863,157
2. Các khoản tương đương tiền 7,462,527,580 59,368,348,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,858,633,919 20,500,000,000 70,000,000,000 68,004,161,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,858,633,919 20,500,000,000 70,000,000,000 68,004,161,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,896,914,612 16,909,903,018 3,233,127,156 14,255,586,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,336,527,898 7,702,993,107 516,867,912 578,381,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 284,495,533 1,225,478,414 1,682,172,853 10,663,416,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,334,697,699 8,040,238,015 1,332,656,610 3,341,652,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,806,518 -58,806,518 -298,570,219 -327,864,120
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,071,093,246 8,018,616,037 6,924,444,234 9,609,010,307
1. Hàng tồn kho 8,071,093,246 8,018,616,037 6,924,444,234 9,609,010,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,534,784,013 25,520,197,312 26,235,270,454 27,700,853,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,197,610 5,213,911 263,651,622 58,657,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,443,050,611 25,443,050,611 25,929,590,722 27,419,809,696
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,535,792 71,932,790 42,028,110 222,385,530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,118,761,629 298,246,643,146 304,176,573,114 430,103,054,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 299,769,437,239 286,605,554,364 283,667,358,070 297,191,537,447
1. Tài sản cố định hữu hình 299,769,437,239 286,373,346,622 281,937,683,395 295,715,282,768
- Nguyên giá 490,752,938,091 499,335,203,994 515,789,767,973 548,520,085,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,983,500,852 -212,961,857,372 -233,852,084,578 -252,804,802,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 232,207,742 1,729,674,675 1,476,254,679
- Nguyên giá 3,653,620,070 3,895,720,070 5,535,720,070 5,535,720,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,653,620,070 -3,663,512,328 -3,806,045,395 -4,059,465,391
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 267,839,551,656 4,885,574,043 12,269,339,536 28,688,502,516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 267,839,551,656 4,885,574,043 12,269,339,536 28,688,502,516
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,984,754,855
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,015,245,145
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,509,772,734 6,755,514,739 8,239,875,508 10,223,014,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,509,772,734 6,755,514,739 8,239,875,508 10,223,014,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 688,557,430,613 432,715,471,638 413,236,562,630 552,154,528,360
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,412,833,153 299,742,417,334 272,663,132,297 407,164,696,177
I. Nợ ngắn hạn 49,791,236,699 57,129,162,076 36,036,349,763 103,641,824,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,800,173,667 18,051,989,706 16,657,033,787 51,925,915,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,161,979 120,762,619 348,703,701 17,953,137
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 683,200,332 1,051,711,287 2,017,771,750 597,244,488
4. Phải trả người lao động 2,503,911,932 2,365,349,031 2,629,304,243 4,065,059,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,124,018,357 2,415,669,869 3,046,494,313 4,117,999,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,909,091 40,909,091 104,545,462 104,545,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,435,802,034 3,420,867,298 965,913,790 98,576,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,646,610,000 29,568,765,868 10,252,702,410 42,707,649,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,524,449,307 93,137,307 13,880,307 6,880,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 253,621,596,454 242,613,255,258 236,626,782,534 303,522,872,101
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 299,049,544 398,928,341 622,928,341 824,928,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,322,546,910 242,214,326,917 236,003,854,193 302,697,943,760
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,144,597,460 132,973,054,304 140,573,430,333 144,989,832,183
I. Vốn chủ sở hữu 385,144,597,460 132,973,054,304 140,573,430,333 144,989,832,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 104,461,884
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,000,760,936 491,340,330 8,534,850,333 12,951,252,183
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,881,014 3,492,101,266 8,532,052,749 12,951,252,183
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,087,641,950 -3,000,760,936 2,797,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 256,002,316,512 443,133,974
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 688,557,430,613 432,715,471,638 413,236,562,630 552,154,528,360
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.