TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,625,711,364 |
113,438,668,984 |
134,468,828,492 |
109,059,989,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,153,507,395 |
12,077,243,194 |
63,520,112,125 |
2,667,147,672 |
|
1. Tiền |
8,265,930,219 |
4,614,715,614 |
4,151,763,958 |
2,667,147,672 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,887,577,176 |
7,462,527,580 |
59,368,348,167 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
56,858,633,919 |
20,500,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
56,858,633,919 |
20,500,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,405,256,337 |
10,896,914,612 |
16,909,903,018 |
3,233,127,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,261,801,367 |
8,336,527,898 |
7,702,993,107 |
516,867,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
507,218,850 |
284,495,533 |
1,225,478,414 |
1,682,172,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,695,042,638 |
2,334,697,699 |
8,040,238,015 |
1,332,656,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,806,518 |
-58,806,518 |
-58,806,518 |
-298,570,219 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,183,382,713 |
8,071,093,246 |
8,018,616,037 |
6,924,444,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,183,382,713 |
8,071,093,246 |
8,018,616,037 |
6,924,444,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,883,564,919 |
25,534,784,013 |
25,520,197,312 |
26,235,270,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,707,382 |
14,197,610 |
5,213,911 |
263,651,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,787,288,513 |
25,443,050,611 |
25,443,050,611 |
25,929,590,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
84,569,024 |
77,535,792 |
71,932,790 |
42,028,110 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,012,975,934 |
575,118,761,629 |
298,246,643,146 |
304,176,573,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
258,412,275,618 |
299,769,437,239 |
286,605,554,364 |
283,667,358,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
258,412,275,618 |
299,769,437,239 |
286,373,346,622 |
281,937,683,395 |
|
- Nguyên giá |
437,902,326,229 |
490,752,938,091 |
499,335,203,994 |
515,789,767,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,490,050,611 |
-190,983,500,852 |
-212,961,857,372 |
-233,852,084,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
232,207,742 |
1,729,674,675 |
|
- Nguyên giá |
3,653,620,070 |
3,653,620,070 |
3,895,720,070 |
5,535,720,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,653,620,070 |
-3,653,620,070 |
-3,663,512,328 |
-3,806,045,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
302,275,123,631 |
267,839,551,656 |
4,885,574,043 |
12,269,339,536 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
302,275,123,631 |
267,839,551,656 |
4,885,574,043 |
12,269,339,536 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,325,576,685 |
7,509,772,734 |
6,755,514,739 |
8,239,875,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,325,576,685 |
7,509,772,734 |
6,755,514,739 |
8,239,875,508 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
690,638,687,298 |
688,557,430,613 |
432,715,471,638 |
413,236,562,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
315,751,367,802 |
303,412,833,153 |
299,742,417,334 |
272,663,132,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
250,191,754 |
49,791,236,699 |
57,129,162,076 |
36,036,349,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,351,605,482 |
19,800,173,667 |
18,051,989,706 |
16,657,033,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
615,719,910 |
32,161,979 |
120,762,619 |
348,703,701 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
673,142,662 |
683,200,332 |
1,051,711,287 |
2,017,771,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,433,693,967 |
2,503,911,932 |
2,365,349,031 |
2,629,304,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,420,063,027 |
20,124,018,357 |
2,415,669,869 |
3,046,494,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
250,191,754 |
40,909,091 |
40,909,091 |
104,545,462 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,435,802,034 |
3,420,867,298 |
965,913,790 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,566,610,000 |
1,646,610,000 |
29,568,765,868 |
10,252,702,410 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,928,599,013 |
1,524,449,307 |
93,137,307 |
13,880,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,511,741,987 |
253,621,596,454 |
242,613,255,258 |
236,626,782,534 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
161,382,401 |
299,049,544 |
398,928,341 |
622,928,341 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
243,350,359,586 |
253,322,546,910 |
242,214,326,917 |
236,003,854,193 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,887,319,496 |
385,144,597,460 |
132,973,054,304 |
140,573,430,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,887,319,496 |
385,144,597,460 |
132,973,054,304 |
140,573,430,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,720,000,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,720,000,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
214,308,401 |
104,461,884 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,087,641,950 |
-3,000,760,936 |
491,340,330 |
8,534,850,333 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,087,641,950 |
86,881,014 |
3,492,101,266 |
8,532,052,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-3,087,641,950 |
-3,000,760,936 |
2,797,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
270,040,653,045 |
256,002,316,512 |
443,133,974 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
690,638,687,298 |
688,557,430,613 |
432,715,471,638 |
413,236,562,630 |
|