1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,408,580,479 |
70,753,698,161 |
67,660,349,752 |
72,225,295,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,359,600 |
3,368,310 |
1,774,980 |
9,233,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,404,220,879 |
70,750,329,851 |
67,658,574,772 |
72,216,062,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,638,933,986 |
64,382,977,409 |
61,967,743,016 |
66,103,923,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,765,286,893 |
6,367,352,442 |
5,690,831,756 |
6,112,139,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,175,656 |
37,141,244 |
1,734,821 |
1,670,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
152,210,667 |
-389,153,673 |
369,380,052 |
774,055,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
326,720,207 |
359,646,327 |
369,380,052 |
396,791,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,242,092,507 |
2,159,337,685 |
2,123,990,929 |
1,599,428,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,695,205,637 |
2,736,152,207 |
3,147,321,152 |
3,477,292,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
763,953,738 |
1,898,157,467 |
51,874,444 |
263,033,203 |
|
12. Thu nhập khác |
25,678,182 |
163,965,341 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,043,665 |
9,077,048 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,678,182 |
163,965,341 |
-1,043,665 |
-9,077,048 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
789,631,920 |
2,062,122,808 |
50,830,779 |
253,956,155 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
163,926,384 |
306,232,817 |
18,556,156 |
56,425,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
625,705,536 |
1,755,889,991 |
32,274,623 |
197,530,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
625,705,536 |
1,755,889,991 |
32,274,623 |
197,530,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
165 |
462 |
08 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|