1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,632,766,526 |
71,004,343,518 |
62,556,636,156 |
77,305,824,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,496,527 |
16,067,917 |
618,800 |
8,057,935 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,625,269,999 |
70,988,275,601 |
62,556,017,356 |
77,297,766,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,372,566,476 |
61,889,888,977 |
55,031,602,969 |
69,783,643,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,252,703,523 |
9,098,386,624 |
7,524,414,387 |
7,514,123,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,230,929 |
2,671,825 |
3,323,005 |
3,156,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
866,307,923 |
635,571,752 |
659,834,203 |
195,841,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
903,367,123 |
745,709,252 |
659,834,203 |
516,184,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,327,697,391 |
1,571,640,068 |
1,641,480,681 |
1,779,949,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,994,119,925 |
5,463,189,705 |
5,121,132,508 |
3,872,821,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,066,809,213 |
1,430,656,924 |
105,290,000 |
1,668,667,070 |
|
12. Thu nhập khác |
|
174,684,809 |
|
21,098 |
|
13. Chi phí khác |
|
119,600,877 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
55,083,932 |
|
21,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,066,809,213 |
1,485,740,856 |
105,290,000 |
1,668,688,168 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
180,633,583 |
760,829,993 |
29,458,000 |
370,118,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
886,175,630 |
724,910,863 |
75,832,000 |
1,298,569,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
886,175,630 |
724,910,863 |
75,832,000 |
1,298,569,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
233 |
191 |
20 |
342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|