1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,640,232,353 |
76,322,554,454 |
58,548,901,233 |
69,181,783,143 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,259,140 |
7,634,733 |
7,185,975 |
11,275,277 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,630,973,213 |
76,314,919,721 |
58,541,715,258 |
69,170,507,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,912,898,145 |
66,766,394,215 |
50,398,985,365 |
58,467,151,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,718,075,068 |
9,548,525,506 |
8,142,729,893 |
10,703,356,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,665,144 |
2,095,721 |
2,659,122 |
1,784,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,544,856,985 |
1,502,665,300 |
1,061,078,356 |
1,151,799,313 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,544,856,985 |
1,505,640,000 |
1,061,078,356 |
1,040,349,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,633,182,754 |
1,925,407,292 |
1,310,651,589 |
1,814,125,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,236,142,055 |
3,760,260,526 |
3,981,166,320 |
4,896,330,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
305,558,418 |
2,362,288,109 |
1,792,492,750 |
2,842,885,629 |
|
12. Thu nhập khác |
|
775,143,382 |
23,700,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,145,453 |
31,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,145,453 |
744,143,382 |
23,700,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
304,412,965 |
3,106,431,491 |
1,816,192,750 |
2,842,885,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
73,179,926 |
630,985,409 |
371,638,550 |
649,333,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
231,233,039 |
2,475,446,082 |
1,444,554,200 |
2,193,552,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
231,233,039 |
2,475,446,082 |
1,444,554,200 |
2,193,552,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
651 |
380 |
577 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|