MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,109,058,406 69,472,968,526 58,282,414,000 80,765,573,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,835,150 4,523,405 1,372,410 10,435,820
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,103,223,256 69,468,445,121 58,281,041,590 80,755,137,332
4. Giá vốn hàng bán 64,682,446,285 61,587,688,279 51,100,378,039 71,112,329,364
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,420,776,971 7,880,756,842 7,180,663,551 9,642,807,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,633,898 4,955,834 1,724,426 1,766,504
7. Chi phí tài chính 1,057,617,261 1,344,338,019 1,179,989,316 1,478,680,075
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,057,617,261 1,253,882,741 1,179,989,316 1,494,019,175
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,252,372,430 1,429,844,644 1,237,044,428 1,977,936,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,427,999,676 3,230,848,609 3,663,912,320 3,983,418,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 684,421,502 1,880,681,404 1,101,441,913 2,204,539,727
12. Thu nhập khác 65,341,724 65,615,552
13. Chi phí khác 32,000,000 42,249,922 20,000,000 84,952,300
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,341,724 23,365,630 -20,000,000 -84,952,300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 717,763,226 1,904,047,034 1,081,441,913 2,119,587,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 155,249,979 392,506,740 228,585,716 436,214,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 562,513,247 1,511,540,294 852,856,197 1,683,372,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 562,513,247 1,511,540,294 852,856,197 1,683,372,608
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 148 398 224 443
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.