MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,162,911,417 201,956,193,857 191,852,343,708 204,769,369,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,516,279,927 10,575,679,400 4,178,903,995 8,049,367,967
1. Tiền 2,516,279,927 10,575,679,400 4,178,903,995 8,049,367,967
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 598,690,096 708,827,596 708,827,596 1,029,170,096
1. Chứng khoán kinh doanh 3,238,957,996 3,238,957,996 3,238,957,996 3,238,957,996
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,640,267,900 -2,530,130,400 -2,530,130,400 -2,209,787,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,908,903,219 161,689,776,804 154,288,800,550 156,799,384,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,376,281,300 161,557,656,742 153,763,704,926 153,240,698,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 120,800,000 50,000,000 39,990,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 411,821,919 82,120,062 525,095,624 3,518,695,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,757,381,988 28,765,680,792 32,475,667,305 38,618,923,713
1. Hàng tồn kho 28,757,381,988 28,765,680,792 32,475,667,305 38,618,923,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 381,656,187 216,229,265 200,144,262 272,523,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 327,588,009 163,061,087 150,353,000 13,095,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 235,265,550
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,068,178 53,168,178 49,791,262 24,161,878
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,825,969,081 3,933,972,171 3,631,276,454 3,353,263,149
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,825,969,081 3,933,972,171 3,631,276,454 3,353,263,149
1. Tài sản cố định hữu hình 3,825,969,081 3,933,972,171 3,631,276,454 3,353,263,149
- Nguyên giá 105,046,931,053 105,465,113,053 105,465,113,053 105,465,113,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,220,961,972 -101,531,140,882 -101,833,836,599 -102,111,849,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,988,880,498 205,890,166,028 195,483,620,162 208,122,632,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,356,009,387 108,532,384,054 98,050,006,188 114,011,998,267
I. Nợ ngắn hạn 81,356,009,387 108,532,384,054 98,050,006,188 114,011,998,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,448,650,411 41,138,807,892 49,458,094,935 68,327,872,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,918,684,742 774,979,730 473,339,095 1,388,206,062
4. Phải trả người lao động 3,541,843,354 7,099,384,810 5,107,712,112 6,846,309,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 656,559,763 1,045,220,184 235,283,000 1,044,696,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,393,319,744 359,252,741 480,306,852 3,572,925,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,000,000,000 57,899,481,324 42,276,092,822 31,465,062,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 396,951,373 215,257,373 19,177,372 1,366,926,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,632,871,111 97,357,781,974 97,433,613,974 94,110,634,585
I. Vốn chủ sở hữu 96,632,871,111 97,357,781,974 97,433,613,974 94,110,634,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,896,638,332 4,621,549,195 4,697,381,195 1,374,401,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,896,638,332 4,621,549,195 75,832,000 1,374,401,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,621,549,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,988,880,498 205,890,166,028 195,483,620,162 208,122,632,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.