TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,162,911,417 |
201,956,193,857 |
191,852,343,708 |
204,769,369,703 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,516,279,927 |
10,575,679,400 |
4,178,903,995 |
8,049,367,967 |
|
1. Tiền |
2,516,279,927 |
10,575,679,400 |
4,178,903,995 |
8,049,367,967 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
598,690,096 |
708,827,596 |
708,827,596 |
1,029,170,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,640,267,900 |
-2,530,130,400 |
-2,530,130,400 |
-2,209,787,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,908,903,219 |
161,689,776,804 |
154,288,800,550 |
156,799,384,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,376,281,300 |
161,557,656,742 |
153,763,704,926 |
153,240,698,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,800,000 |
50,000,000 |
|
39,990,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
411,821,919 |
82,120,062 |
525,095,624 |
3,518,695,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,757,381,988 |
28,765,680,792 |
32,475,667,305 |
38,618,923,713 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,757,381,988 |
28,765,680,792 |
32,475,667,305 |
38,618,923,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
381,656,187 |
216,229,265 |
200,144,262 |
272,523,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
327,588,009 |
163,061,087 |
150,353,000 |
13,095,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
235,265,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,068,178 |
53,168,178 |
49,791,262 |
24,161,878 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,825,969,081 |
3,933,972,171 |
3,631,276,454 |
3,353,263,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,825,969,081 |
3,933,972,171 |
3,631,276,454 |
3,353,263,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,825,969,081 |
3,933,972,171 |
3,631,276,454 |
3,353,263,149 |
|
- Nguyên giá |
105,046,931,053 |
105,465,113,053 |
105,465,113,053 |
105,465,113,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,220,961,972 |
-101,531,140,882 |
-101,833,836,599 |
-102,111,849,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,988,880,498 |
205,890,166,028 |
195,483,620,162 |
208,122,632,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,356,009,387 |
108,532,384,054 |
98,050,006,188 |
114,011,998,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,356,009,387 |
108,532,384,054 |
98,050,006,188 |
114,011,998,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,448,650,411 |
41,138,807,892 |
49,458,094,935 |
68,327,872,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,918,684,742 |
774,979,730 |
473,339,095 |
1,388,206,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,541,843,354 |
7,099,384,810 |
5,107,712,112 |
6,846,309,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
656,559,763 |
1,045,220,184 |
235,283,000 |
1,044,696,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,393,319,744 |
359,252,741 |
480,306,852 |
3,572,925,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,000,000,000 |
57,899,481,324 |
42,276,092,822 |
31,465,062,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
396,951,373 |
215,257,373 |
19,177,372 |
1,366,926,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,632,871,111 |
97,357,781,974 |
97,433,613,974 |
94,110,634,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,632,871,111 |
97,357,781,974 |
97,433,613,974 |
94,110,634,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,896,638,332 |
4,621,549,195 |
4,697,381,195 |
1,374,401,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,896,638,332 |
4,621,549,195 |
75,832,000 |
1,374,401,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,621,549,195 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,988,880,498 |
205,890,166,028 |
195,483,620,162 |
208,122,632,852 |
|