TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
225,585,406,245 |
220,059,970,948 |
199,175,769,251 |
192,953,018,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,947,491,856 |
19,903,784,008 |
3,828,144,129 |
1,914,870,080 |
|
1. Tiền |
3,947,491,856 |
19,903,784,008 |
3,828,144,129 |
1,914,870,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
670,106,196 |
673,080,896 |
673,080,896 |
561,630,896 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,568,851,800 |
-2,565,877,100 |
-2,565,877,100 |
-2,677,327,100 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,708,978,659 |
174,937,173,024 |
165,426,396,175 |
153,142,547,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,910,558,735 |
173,939,428,500 |
164,936,769,090 |
152,628,484,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
255,000,000 |
655,000,000 |
|
371,225,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
543,419,924 |
342,744,524 |
489,627,085 |
142,838,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,572,824,736 |
24,294,427,020 |
29,248,148,051 |
36,511,998,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,572,824,736 |
24,294,427,020 |
29,248,148,051 |
36,511,998,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
686,004,798 |
251,506,000 |
|
821,971,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
686,004,798 |
251,506,000 |
|
662,832,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
129,340,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
29,798,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,620,978,397 |
3,572,879,340 |
4,459,365,307 |
4,141,622,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,765,344,376 |
3,572,879,340 |
4,459,365,307 |
4,141,622,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,765,344,376 |
3,572,879,340 |
4,459,365,307 |
4,141,622,984 |
|
- Nguyên giá |
112,142,982,032 |
110,589,481,345 |
105,046,931,053 |
105,046,931,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,377,637,656 |
-107,016,602,005 |
-100,587,565,746 |
-100,905,308,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
855,634,021 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
855,634,021 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,206,384,642 |
223,632,850,288 |
203,635,134,558 |
197,094,641,842 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,702,690,020 |
125,653,709,585 |
104,216,847,399 |
100,647,946,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,702,690,020 |
125,653,709,585 |
104,216,847,399 |
100,647,946,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,461,568,169 |
33,989,167,610 |
40,085,508,557 |
28,711,592,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
872,991,277 |
1,536,409,570 |
1,039,949,015 |
1,812,041,550 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,559,819,248 |
7,083,822,044 |
2,868,989,558 |
2,766,104,511 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,292,886,003 |
164,680,275 |
794,093,000 |
364,902,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
681,344,131 |
456,723,894 |
1,051,851,077 |
4,387,248,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,900,000,000 |
83,000,000,000 |
59,400,000,000 |
62,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-65,918,808 |
-577,093,808 |
-1,023,543,808 |
6,056,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,503,694,622 |
97,979,140,703 |
99,418,287,159 |
96,446,695,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,503,694,622 |
97,979,140,703 |
99,418,287,159 |
96,446,695,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,767,461,843 |
5,242,907,924 |
6,682,054,380 |
3,710,462,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,767,461,843 |
5,242,907,924 |
6,682,054,380 |
3,710,462,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,206,384,642 |
223,632,850,288 |
203,635,134,558 |
197,094,641,842 |
|