TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,873,477,543 |
105,464,064,538 |
107,634,784,710 |
106,655,201,984 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
842,878,023 |
2,068,383,795 |
4,815,891,832 |
3,283,090,270 |
|
1. Tiền |
842,878,023 |
2,068,383,795 |
4,815,891,832 |
3,283,090,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,651,984,844 |
6,732,178,364 |
6,667,507,564 |
7,801,984,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,482,091,680 |
3,562,285,200 |
3,497,614,400 |
4,632,091,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,169,893,164 |
3,169,893,164 |
3,169,893,164 |
3,169,893,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,378,614,676 |
96,663,502,379 |
96,151,385,314 |
95,570,126,870 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,378,614,676 |
96,663,502,379 |
96,151,385,314 |
95,570,126,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,298,019,437,126 |
1,277,195,595,890 |
1,293,888,679,159 |
1,367,463,509,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,298,019,437,126 |
1,277,195,595,890 |
1,293,888,679,159 |
1,367,463,509,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,298,019,437,126 |
1,277,195,595,890 |
1,293,888,679,159 |
1,367,463,509,286 |
|
- Nguyên giá |
1,381,314,802,070 |
1,381,314,802,070 |
1,381,314,802,070 |
1,381,314,802,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,295,364,944 |
-104,119,206,180 |
-87,426,122,911 |
-13,851,292,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,402,892,914,669 |
1,382,659,660,428 |
1,401,523,463,869 |
1,474,118,711,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,087,449,634,879 |
1,108,124,257,408 |
1,132,477,306,110 |
1,157,666,701,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,025,760,466 |
89,700,382,995 |
115,141,431,697 |
177,004,826,777 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,983,844,458 |
15,983,844,458 |
16,014,883,562 |
16,018,511,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
183,166,798 |
174,318,433 |
154,007,313 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,200,310,294 |
19,695,366,025 |
22,873,423,988 |
25,371,328,676 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,605,714 |
5,714 |
10,805,714 |
10,979,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,838,000,000 |
53,838,000,000 |
76,068,000,000 |
133,980,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,470,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,022,423,874,413 |
1,018,423,874,413 |
1,017,335,874,413 |
980,661,874,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,022,423,874,413 |
1,018,423,874,413 |
1,017,335,874,413 |
977,511,874,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,150,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,443,279,790 |
274,535,403,020 |
269,046,157,759 |
316,452,010,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,443,279,790 |
274,535,403,020 |
269,046,157,759 |
316,452,010,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-169,556,720,210 |
-210,464,596,980 |
-215,953,842,241 |
-168,547,989,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-169,556,720,210 |
-40,907,876,770 |
-215,953,842,241 |
-168,547,989,920 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-169,556,720,210 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,402,892,914,669 |
1,382,659,660,428 |
1,401,523,463,869 |
1,474,118,711,270 |
|