MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,340,520,106 53,798,378,688 49,567,594,702 45,192,404,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,340,520,106 53,798,378,688 49,567,594,702 45,192,404,943
4. Giá vốn hàng bán 37,611,346,141 40,935,397,779 45,054,013,053 40,979,320,643
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,729,173,965 12,862,980,909 4,513,581,649 4,213,084,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,599,443,862 1,411,120,795 1,486,814,927 1,360,923,291
7. Chi phí tài chính 638,406,433 626,403,716 784,357,580 575,703,514
- Trong đó: Chi phí lãi vay 638,406,433 626,403,716 784,357,580 575,703,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,199,955,233 2,617,427,407 4,614,766,513 2,443,273,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,490,256,161 11,030,270,581 601,272,483 2,555,030,314
12. Thu nhập khác 56,649,454 10,534,727 509,933,776 10,545,150
13. Chi phí khác 205,162,751 340,607,948
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 56,649,454 -194,628,024 169,325,828 10,545,150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,546,905,615 10,835,642,557 770,598,311 2,565,575,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,378,277,152 1,612,317,032 -230,745,286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,168,628,463 9,223,325,525 1,001,343,597 2,565,575,464
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,168,628,463 9,223,325,525 1,001,343,597 2,565,575,464
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 216 244 25 66
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.