1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,340,520,106 |
53,798,378,688 |
49,567,594,702 |
45,192,404,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,340,520,106 |
53,798,378,688 |
49,567,594,702 |
45,192,404,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,611,346,141 |
40,935,397,779 |
45,054,013,053 |
40,979,320,643 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,729,173,965 |
12,862,980,909 |
4,513,581,649 |
4,213,084,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,599,443,862 |
1,411,120,795 |
1,486,814,927 |
1,360,923,291 |
|
7. Chi phí tài chính |
638,406,433 |
626,403,716 |
784,357,580 |
575,703,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
638,406,433 |
626,403,716 |
784,357,580 |
575,703,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,199,955,233 |
2,617,427,407 |
4,614,766,513 |
2,443,273,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,490,256,161 |
11,030,270,581 |
601,272,483 |
2,555,030,314 |
|
12. Thu nhập khác |
56,649,454 |
10,534,727 |
509,933,776 |
10,545,150 |
|
13. Chi phí khác |
|
205,162,751 |
340,607,948 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,649,454 |
-194,628,024 |
169,325,828 |
10,545,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,546,905,615 |
10,835,642,557 |
770,598,311 |
2,565,575,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,378,277,152 |
1,612,317,032 |
-230,745,286 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,168,628,463 |
9,223,325,525 |
1,001,343,597 |
2,565,575,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,168,628,463 |
9,223,325,525 |
1,001,343,597 |
2,565,575,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
216 |
244 |
25 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|