MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,416,518,695 31,199,958,592 31,753,121,038 49,740,726,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,416,518,695 31,199,958,592 31,753,121,038 49,740,726,533
4. Giá vốn hàng bán 27,886,819,071 27,659,873,638 23,819,570,076 38,230,385,352
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,529,699,624 3,540,084,954 7,933,550,962 11,510,341,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,304,860 3,752,924,318 1,832,380,062 1,729,909,860
7. Chi phí tài chính 387,957,641 250,644,761 680,341,416 730,941,513
- Trong đó: Chi phí lãi vay 387,957,641 250,644,761 680,341,416 730,941,513
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,567,388,490 3,633,801,349 2,071,131,834 2,570,317,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,577,658,353 3,408,563,162 7,014,457,774 9,938,992,465
12. Thu nhập khác 500,000,000 7,000,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 500,000,000 7,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,577,658,353 3,908,563,162 7,021,457,774 9,938,992,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,515,531,671 781,712,632 1,404,291,555 978,476,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,062,126,682 3,126,850,530 5,617,166,219 8,960,515,617
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,062,126,682 3,126,850,530 5,617,166,219 8,960,515,617
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 268 80 148 237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.