MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,937,273,343 174,241,441,193 178,256,338,160 161,976,686,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,659,112,189 23,871,721,269 26,105,196,146 10,001,799,122
1. Tiền 4,647,221,779 5,299,428,947 11,478,274,617 2,949,182,424
2. Các khoản tương đương tiền 5,011,890,410 18,572,292,322 14,626,921,529 7,052,616,698
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,000,000,000 99,000,000,000 92,000,000,000 97,038,893,151
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 97,000,000,000 99,000,000,000 92,000,000,000 97,038,893,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,798,778,961 30,149,365,280 38,119,568,701 34,573,726,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,523,626,757 20,398,556,163 20,403,300,331 27,284,185,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,730,391,608 4,240,869,608 10,221,097,338 1,065,033,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,544,760,596 5,509,939,509 7,495,171,032 6,224,506,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,123,653,613 17,363,762,189 18,421,279,084 18,243,957,194
1. Hàng tồn kho 9,123,653,613 17,363,762,189 18,421,279,084 18,243,957,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,355,728,580 3,856,592,455 3,610,294,229 2,118,310,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,355,385 93,834,750 51,446,002 10,674,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,762,757,705 3,558,848,227 2,107,636,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,221,373,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 455,902,011,931 452,504,410,489 446,022,183,790 444,126,862,279
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,895,795,360 1,895,795,360 1,895,795,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,895,795,360 1,895,795,360 1,895,795,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 436,436,532,735 433,132,016,146 423,794,692,434 415,075,357,685
1. Tài sản cố định hữu hình 429,707,854,807 426,617,878,701 417,430,222,044 410,924,149,875
- Nguyên giá 686,711,820,348 690,309,681,886 690,398,681,886 693,210,149,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,003,965,541 -263,691,803,185 -272,968,459,842 -282,285,999,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,728,677,928 6,514,137,445 6,364,470,390 4,151,207,810
- Nguyên giá 10,133,603,450 10,133,603,450 10,133,603,450 7,828,798,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,404,925,522 -3,619,466,005 -3,769,133,060 -3,677,591,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,854,604,765 8,962,623,864 12,184,883,074 10,781,315,908
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,854,604,765 8,962,623,864 12,184,883,074 10,781,315,908
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,456,824,843 5,456,824,843 5,456,824,843 5,456,824,843
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,456,824,843 5,456,824,843 5,456,824,843 5,456,824,843
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,258,254,228 3,057,150,276 2,689,988,079 12,813,363,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,258,254,228 3,057,150,276 2,689,988,079 12,813,363,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 622,839,285,274 626,745,851,682 624,278,521,950 606,103,548,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,969,731,866 211,369,749,906 203,557,877,402 207,130,350,037
I. Nợ ngắn hạn 66,673,120,926 67,390,227,273 61,142,541,779 68,397,943,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,785,678,173 6,541,352,121 6,503,272,404 8,638,334,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,124,000 135,124,000 135,124,000 135,124,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,682,309,110 5,051,533,193 6,325,124,579 11,604,843,738
4. Phải trả người lao động 8,000,474,262 13,157,901,270 4,278,781,306 7,323,561,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 990,214,826 308,796,129 66,693,121
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,950,589,927 32,741,156,409 34,570,537,907 30,865,891,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,914,306,000 8,084,306,000 8,474,306,000 8,717,895,095
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 204,639,454 688,639,454 546,599,454 1,045,599,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,296,610,940 143,979,522,633 142,415,335,623 138,732,406,518
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 96,497,295,176 95,275,662,051 94,892,475,041 94,509,288,031
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,799,315,764 48,703,860,582 47,522,860,582 44,223,118,487
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 408,869,553,408 415,376,101,776 420,720,644,548 398,973,198,640
I. Vốn chủ sở hữu 408,869,553,408 415,376,101,776 420,720,644,548 398,973,198,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,375,643,408 39,882,191,776 45,226,734,548 23,479,288,640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,169,428,757 23,175,977,125 5,407,319,137 13,575,947,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,206,214,651 16,706,214,651 39,819,415,411 9,903,341,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 622,839,285,274 626,745,851,682 624,278,521,950 606,103,548,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.