TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,937,273,343 |
174,241,441,193 |
178,256,338,160 |
161,976,686,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,659,112,189 |
23,871,721,269 |
26,105,196,146 |
10,001,799,122 |
|
1. Tiền |
4,647,221,779 |
5,299,428,947 |
11,478,274,617 |
2,949,182,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,011,890,410 |
18,572,292,322 |
14,626,921,529 |
7,052,616,698 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,000,000,000 |
99,000,000,000 |
92,000,000,000 |
97,038,893,151 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,000,000,000 |
99,000,000,000 |
92,000,000,000 |
97,038,893,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,798,778,961 |
30,149,365,280 |
38,119,568,701 |
34,573,726,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,523,626,757 |
20,398,556,163 |
20,403,300,331 |
27,284,185,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,730,391,608 |
4,240,869,608 |
10,221,097,338 |
1,065,033,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,544,760,596 |
5,509,939,509 |
7,495,171,032 |
6,224,506,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,123,653,613 |
17,363,762,189 |
18,421,279,084 |
18,243,957,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,123,653,613 |
17,363,762,189 |
18,421,279,084 |
18,243,957,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,355,728,580 |
3,856,592,455 |
3,610,294,229 |
2,118,310,828 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
134,355,385 |
93,834,750 |
51,446,002 |
10,674,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,762,757,705 |
3,558,848,227 |
2,107,636,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,221,373,195 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
455,902,011,931 |
452,504,410,489 |
446,022,183,790 |
444,126,862,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
436,436,532,735 |
433,132,016,146 |
423,794,692,434 |
415,075,357,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
429,707,854,807 |
426,617,878,701 |
417,430,222,044 |
410,924,149,875 |
|
- Nguyên giá |
686,711,820,348 |
690,309,681,886 |
690,398,681,886 |
693,210,149,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,003,965,541 |
-263,691,803,185 |
-272,968,459,842 |
-282,285,999,768 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,728,677,928 |
6,514,137,445 |
6,364,470,390 |
4,151,207,810 |
|
- Nguyên giá |
10,133,603,450 |
10,133,603,450 |
10,133,603,450 |
7,828,798,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,404,925,522 |
-3,619,466,005 |
-3,769,133,060 |
-3,677,591,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,854,604,765 |
8,962,623,864 |
12,184,883,074 |
10,781,315,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,854,604,765 |
8,962,623,864 |
12,184,883,074 |
10,781,315,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,258,254,228 |
3,057,150,276 |
2,689,988,079 |
12,813,363,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,258,254,228 |
3,057,150,276 |
2,689,988,079 |
12,813,363,843 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
622,839,285,274 |
626,745,851,682 |
624,278,521,950 |
606,103,548,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,969,731,866 |
211,369,749,906 |
203,557,877,402 |
207,130,350,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,673,120,926 |
67,390,227,273 |
61,142,541,779 |
68,397,943,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,785,678,173 |
6,541,352,121 |
6,503,272,404 |
8,638,334,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,124,000 |
135,124,000 |
135,124,000 |
135,124,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,682,309,110 |
5,051,533,193 |
6,325,124,579 |
11,604,843,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,000,474,262 |
13,157,901,270 |
4,278,781,306 |
7,323,561,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
990,214,826 |
308,796,129 |
66,693,121 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,950,589,927 |
32,741,156,409 |
34,570,537,907 |
30,865,891,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,914,306,000 |
8,084,306,000 |
8,474,306,000 |
8,717,895,095 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
204,639,454 |
688,639,454 |
546,599,454 |
1,045,599,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,296,610,940 |
143,979,522,633 |
142,415,335,623 |
138,732,406,518 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,497,295,176 |
95,275,662,051 |
94,892,475,041 |
94,509,288,031 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,799,315,764 |
48,703,860,582 |
47,522,860,582 |
44,223,118,487 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,869,553,408 |
415,376,101,776 |
420,720,644,548 |
398,973,198,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,869,553,408 |
415,376,101,776 |
420,720,644,548 |
398,973,198,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,375,643,408 |
39,882,191,776 |
45,226,734,548 |
23,479,288,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,169,428,757 |
23,175,977,125 |
5,407,319,137 |
13,575,947,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,206,214,651 |
16,706,214,651 |
39,819,415,411 |
9,903,341,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
622,839,285,274 |
626,745,851,682 |
624,278,521,950 |
606,103,548,677 |
|