1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,910,371,535 |
161,288,972,098 |
165,303,817,079 |
187,354,834,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,350,548,000 |
2,667,775,250 |
1,797,045,500 |
2,957,596,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,559,823,535 |
158,621,196,848 |
163,506,771,579 |
184,397,237,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,182,863,329 |
147,182,954,545 |
149,373,110,893 |
172,720,097,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,376,960,206 |
11,438,242,303 |
14,133,660,686 |
11,677,140,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
168,528,079 |
101,585,485 |
343,247,366 |
456,279,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
704,493,597 |
213,339,527 |
390,493,667 |
632,696,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
704,493,597 |
213,339,527 |
284,756,232 |
614,796,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,284,668,030 |
3,702,672,322 |
4,120,524,897 |
3,582,887,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,173,910,428 |
6,495,210,065 |
8,929,828,554 |
5,053,249,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
382,416,230 |
1,128,605,874 |
1,036,060,934 |
2,864,587,258 |
|
12. Thu nhập khác |
117,165,436 |
75,038,459 |
15,581,068 |
179,138,297 |
|
13. Chi phí khác |
3,295,581 |
203,108,964 |
22,676,180 |
19,395,581 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,869,855 |
-128,070,505 |
-7,095,112 |
159,742,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
496,286,085 |
1,000,535,369 |
1,028,965,822 |
3,024,329,974 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,677,217 |
-142,951,647 |
210,089,284 |
608,505,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
396,608,868 |
1,143,487,016 |
818,876,538 |
2,415,823,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
396,608,868 |
1,143,487,016 |
818,876,538 |
2,415,823,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|