MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,398,004,745 160,392,533,592 126,515,927,071 184,910,371,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,410,123,750 1,652,111,500 1,384,033,750 2,350,548,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,987,880,995 158,740,422,092 125,131,893,321 182,559,823,535
4. Giá vốn hàng bán 119,750,946,991 150,005,500,916 117,396,928,036 176,182,863,329
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,236,934,004 8,734,921,176 7,734,965,285 6,376,960,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,585,648 19,345,969 677,535,457 168,528,079
7. Chi phí tài chính 986,907,627 1,210,845,044 1,066,249,889 704,493,597
- Trong đó: Chi phí lãi vay 984,271,329 1,202,437,210 1,066,249,889 704,493,597
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,071,013,581 2,821,466,463 2,507,538,919 2,284,668,030
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,990,264,372 4,207,011,461 3,566,397,520 3,173,910,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,207,334,072 514,944,177 1,272,314,414 382,416,230
12. Thu nhập khác 533,940,125 79,786,986 117,165,436
13. Chi phí khác 274,666,029 1,197,450 15,461,222 3,295,581
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 259,274,096 -1,197,450 64,325,764 113,869,855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,466,608,168 513,746,727 1,336,640,178 496,286,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 444,116,628 102,749,345 270,181,164 99,677,217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,022,491,540 410,997,382 1,066,459,014 396,608,868
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,022,491,540 410,997,382 1,066,459,014 396,608,868
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.