1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,398,004,745 |
160,392,533,592 |
126,515,927,071 |
184,910,371,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,410,123,750 |
1,652,111,500 |
1,384,033,750 |
2,350,548,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,987,880,995 |
158,740,422,092 |
125,131,893,321 |
182,559,823,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,750,946,991 |
150,005,500,916 |
117,396,928,036 |
176,182,863,329 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,236,934,004 |
8,734,921,176 |
7,734,965,285 |
6,376,960,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,585,648 |
19,345,969 |
677,535,457 |
168,528,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
986,907,627 |
1,210,845,044 |
1,066,249,889 |
704,493,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
984,271,329 |
1,202,437,210 |
1,066,249,889 |
704,493,597 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,071,013,581 |
2,821,466,463 |
2,507,538,919 |
2,284,668,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,990,264,372 |
4,207,011,461 |
3,566,397,520 |
3,173,910,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,207,334,072 |
514,944,177 |
1,272,314,414 |
382,416,230 |
|
12. Thu nhập khác |
533,940,125 |
|
79,786,986 |
117,165,436 |
|
13. Chi phí khác |
274,666,029 |
1,197,450 |
15,461,222 |
3,295,581 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
259,274,096 |
-1,197,450 |
64,325,764 |
113,869,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,466,608,168 |
513,746,727 |
1,336,640,178 |
496,286,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
444,116,628 |
102,749,345 |
270,181,164 |
99,677,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,022,491,540 |
410,997,382 |
1,066,459,014 |
396,608,868 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,022,491,540 |
410,997,382 |
1,066,459,014 |
396,608,868 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|