MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,706,901,741 143,381,113,599 131,398,004,745 160,392,533,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,510,485,000 1,470,027,250 2,410,123,750 1,652,111,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 171,196,416,741 141,911,086,349 128,987,880,995 158,740,422,092
4. Giá vốn hàng bán 162,097,421,133 135,016,855,552 119,750,946,991 150,005,500,916
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,098,995,608 6,894,230,797 9,236,934,004 8,734,921,176
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,133,143 2,910,193 18,585,648 19,345,969
7. Chi phí tài chính 1,555,440,335 983,457,027 986,907,627 1,210,845,044
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,555,440,335 982,370,171 984,271,329 1,202,437,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,649,256,486 2,531,798,818 3,071,013,581 2,821,466,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,383,713,438 3,505,181,957 3,990,264,372 4,207,011,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 513,718,492 -123,296,812 1,207,334,072 514,944,177
12. Thu nhập khác 254,507,769 220,947,960 533,940,125
13. Chi phí khác 236,006,719 61,626,805 274,666,029 1,197,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,501,050 159,321,155 259,274,096 -1,197,450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 532,219,542 36,024,343 1,466,608,168 513,746,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,443,908 7,204,869 444,116,628 102,749,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 425,775,634 28,819,474 1,022,491,540 410,997,382
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 425,775,634 28,819,474 1,022,491,540 410,997,382
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.