1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
529,504,613,853 |
618,973,503,125 |
633,107,804,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,489,136,000 |
6,970,610,250 |
8,054,468,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
525,015,477,853 |
612,002,892,875 |
625,053,335,796 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
488,956,632,705 |
579,097,577,407 |
590,768,246,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,058,845,148 |
32,905,315,468 |
34,285,088,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
34,056,436 |
31,119,595 |
1,046,443,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,988,911,126 |
4,670,628,499 |
3,194,928,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,988,911,126 |
4,666,905,345 |
3,186,520,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,543,231,450 |
11,411,489,330 |
11,315,695,734 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,498,024,000 |
15,815,261,701 |
17,476,830,479 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,062,735,008 |
1,039,055,533 |
3,344,078,362 |
|
12. Thu nhập khác |
|
498,646,454 |
1,556,001,831 |
271,990,881 |
|
13. Chi phí khác |
|
673,556,819 |
106,868,656 |
223,063,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-174,910,365 |
1,449,133,175 |
48,927,664 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,887,824,643 |
2,488,188,708 |
3,393,006,026 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
28,489,545 |
910,217,063 |
338,815,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,859,335,098 |
1,577,971,645 |
3,054,190,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,859,335,098 |
1,577,971,645 |
3,054,190,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
159 |
65 |
126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|