1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,969,354,537 |
171,543,073,040 |
172,706,901,741 |
143,381,113,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,615,284,375 |
1,579,974,250 |
1,510,485,000 |
1,470,027,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,354,070,162 |
169,963,098,790 |
171,196,416,741 |
141,911,086,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,964,106,521 |
160,508,860,970 |
162,097,421,133 |
135,016,855,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,389,963,641 |
9,454,237,820 |
9,098,995,608 |
6,894,230,797 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,905,822 |
3,135,314 |
3,133,143 |
2,910,193 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,258,419,611 |
1,098,181,538 |
1,555,440,335 |
983,457,027 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,258,419,611 |
1,098,181,538 |
1,555,440,335 |
982,370,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,118,384,422 |
3,318,688,297 |
2,649,256,486 |
2,531,798,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,578,667,813 |
4,885,019,061 |
4,383,713,438 |
3,505,181,957 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,452,397,617 |
155,484,238 |
513,718,492 |
-123,296,812 |
|
12. Thu nhập khác |
181,622,429 |
546,605,977 |
254,507,769 |
220,947,960 |
|
13. Chi phí khác |
39,856,999 |
212,566,185 |
236,006,719 |
61,626,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,765,430 |
334,039,792 |
18,501,050 |
159,321,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,594,163,047 |
489,524,030 |
532,219,542 |
36,024,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,851,445 |
97,904,806 |
106,443,908 |
7,204,869 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,570,311,602 |
391,619,224 |
425,775,634 |
28,819,474 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,570,311,602 |
391,619,224 |
425,775,634 |
28,819,474 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|