TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,910,122,397 |
308,818,243,591 |
267,534,583,024 |
332,286,416,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,424,113,474 |
61,250,735,898 |
13,577,366,657 |
46,255,579,541 |
|
1. Tiền |
26,424,113,474 |
61,250,735,898 |
13,577,366,657 |
46,255,579,541 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,923,836,837 |
110,275,048,428 |
153,432,702,646 |
113,348,605,794 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,576,073,753 |
104,638,803,979 |
99,983,456,359 |
107,194,523,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,130,631,822 |
5,053,886,840 |
3,185,720,660 |
4,632,933,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
49,630,473,577 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
532,876,262 |
832,357,609 |
633,052,050 |
1,521,148,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-315,745,000 |
-250,000,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,178,189,139 |
104,525,089,747 |
67,725,846,315 |
127,270,460,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,178,189,139 |
104,525,089,747 |
67,725,846,315 |
127,270,460,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
383,982,947 |
767,369,518 |
798,667,406 |
411,770,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
359,860,939 |
328,946,899 |
289,253,209 |
248,624,653 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,122,008 |
438,422,619 |
509,414,197 |
163,145,742 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,323,821,863 |
117,761,783,922 |
114,945,717,835 |
112,656,577,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,402,619,227 |
114,921,855,333 |
112,725,682,459 |
109,341,473,323 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,402,619,227 |
114,921,855,333 |
112,725,682,459 |
109,341,473,323 |
|
- Nguyên giá |
286,800,801,216 |
287,690,112,365 |
288,929,247,364 |
288,929,247,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,398,181,989 |
-172,768,257,032 |
-176,203,564,905 |
-179,587,774,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,150,000 |
-385,150,000 |
-385,150,000 |
-385,150,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
616,319,129 |
1,468,897,253 |
71,363,637 |
75,069,228 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
616,319,129 |
1,468,897,253 |
71,363,637 |
75,069,228 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,304,883,507 |
1,371,031,336 |
2,148,671,739 |
3,240,034,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,304,883,507 |
1,371,031,336 |
2,148,671,739 |
3,240,034,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383,233,944,260 |
426,580,027,513 |
382,480,300,859 |
444,942,993,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,121,243,743 |
179,685,089,399 |
135,148,386,520 |
196,409,882,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,927,882,243 |
179,551,897,899 |
135,039,615,020 |
196,197,721,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,571,176,498 |
110,346,394,132 |
47,423,574,924 |
154,826,015,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
409,940,000 |
114,672,000 |
47,850,000 |
1,844,200,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,074,594,527 |
23,845,482,827 |
4,513,912,131 |
4,709,416,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,360,961,973 |
17,877,582,172 |
14,313,969,088 |
11,872,534,848 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
763,120,289 |
2,499,306,664 |
636,823,841 |
921,857,284 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
49,630,473,577 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,360,282,678 |
2,593,765,616 |
1,133,362,148 |
2,138,291,867 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,660,884,522 |
8,073,108,080 |
4,682,052,455 |
2,907,233,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,183,935,097 |
13,675,519,749 |
12,137,330,197 |
16,457,904,507 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
542,986,659 |
526,066,659 |
520,266,659 |
520,266,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,361,500 |
133,191,500 |
108,771,500 |
212,161,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
193,361,500 |
133,191,500 |
108,771,500 |
212,161,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,112,700,517 |
246,894,938,114 |
247,331,914,339 |
248,533,110,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,112,700,517 |
246,894,938,114 |
247,331,914,339 |
248,533,110,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
878,000,000 |
878,000,000 |
878,000,000 |
878,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,234,700,517 |
4,016,938,114 |
4,453,914,339 |
5,655,110,802 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,234,700,517 |
4,016,938,114 |
4,453,914,339 |
1,201,196,463 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,453,914,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383,233,944,260 |
426,580,027,513 |
382,480,300,859 |
444,942,993,639 |
|